

khái niệm,cách dùng,lưu ý,Một số động từ được dùng trước các từ để hỏi + to infinitive về QUESTION WORDS BEFORE TO-INFINITIVES (nchung là tất tần tật vềQUESTION WORDS BEFORE TO-INFINITIVES)
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`@` Question words before to-infinitives là cấu trúc sử dụng các từ để hỏi (question words) như what, where, when, who, which, how kết hợp với động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive) → dùng để diễn đạt các tình huống khi mà câu hỏi được nhúng vào câu mệnh đề chính hoặc dùng để chỉ mục đích, ý định hay khả năng.
`***` Cách dùng:
`1.` Động từ theo sau bởi từ để hỏi + to-infinitive:
`@` Khi muốn nhúng một câu hỏi vào trong một câu mệnh đề chính mà không thay đổi nghĩa.
`@` Các từ để hỏi thường được dùng: what, where, when, who, which, how.
`@` Động từ thường gặp trong cấu trúc này: know, learn, decide, find out, ask, wonder, understand, explain.
`2.` Chủ ngữ giả “it” + động từ + từ để hỏi + to-infinitive:
`@` Cấu trúc này thường dùng khi chủ ngữ của câu là một mệnh đề hoặc một hành động không cụ thể.
`***` Lưu ý khi sử dụng:
`1.` Tính rõ ràng và logic:
`@` Đảm bảo rằng cấu trúc từ để hỏi + to-infinitive được dùng logic và rõ ràng trong ngữ cảnh.
`@` Tránh sử dụng cấu trúc này khi nó không mang lại nghĩa rõ ràng hoặc gây khó hiểu.
`2.` Không sử dụng với tất cả các từ để hỏi:
`@` Các từ để hỏi như "why" không thường được sử dụng trong cấu trúc này.
`@` `VD:` She didn't know why to leave (Không chính xác) → She didn't know why she should leave (Chính xác).
`3.` Sự phù hợp về ngữ pháp:
`@` Đảm bảo rằng động từ chính trong câu phù hợp với cấu trúc từ để hỏi + to-infinitive.
`@` `VD:` She asked him when to start (Chính xác) chứ không phải She asked him when starting (Sai ngữ pháp).
`***` Một số động từ thường được sử dụng trước các từ để hỏi + to-infinitive:
`1.` Know:
`VD:` She knows how to bake a cake. (Cô ấy biết cách nướng bánh.)
`2.` Ask:
`VD:` He asked what to do next. (Anh ấy hỏi phải làm gì tiếp theo.)
`3.` Decide:
`VD:` I can't decide what to wear. (Tôi không thể quyết định mặc gì.)
`4.` Learn:
`VD:` She is learning how to play the piano. (Cô ấy đang học cách chơi piano.)
`5.` Find out:
`VD:` Let's find out when to leave. (Hãy tìm hiểu khi nào nên rời đi.)
`6.` Wonder:
`VD:` He wondered how to solve the puzzle. (Anh ấy tự hỏi làm thế nào để giải câu đố.)
`giahan27511`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
2324
3796
1456
nhường câu đag trl ik.
1973
36377
1515
:))
2324
3796
1456
dm, trang cơ nại lấy máy phá ấn vô bại chưa trả lời=) mak t ra lại thì t bị lag, nỏ chộ câu đs mô nx=) tưởng câu đó bị bay r ra=))))
1973
36377
1515
=)))