

Tìm từ trái nghĩa với từ khao khát , vất vả
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\text{1. Khao khát}$
$\text{- Định nghĩa:}$
$\text{"Khao khát" là một động từ mang nghĩa là có một mong muốn mạnh mẽ và mãnh liệt về một điều gì đó.}$
$\text{- Từ trái nghĩa:}$
$\text{Các từ "thờ ơ", "dửng dưng" đều có thể là từ trái ngược với "khao khát" vì chúng đều diễn tả trạng thái không quan tâm hoặc không để ý về một sự việc nào đó.}$
$\text{2. Vất vả}$
$\text{- Định nghĩa:}$
$\text{"Vất vả" là một tính từ trong tiếng Việt dùng để miêu tả tình trạng hoạt động với nhiều khó khăn, mệt nhọc hoặc cần một sự cố gắng lớn để hoàn thành.}$
$\text{- Từ trái nghĩa:}$
$\text{Các từ "nhàn hạ", "thư thái" đều là những từ trái ngược với từ "vất vả" vì chúng đều diễn tả trạng thái thư giãn, không cần lo lắng hay suy nghĩ về bất cứ công việc nào.}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$#Arii$
`-` Từ trái nghĩa với "khao khát" là :
`@` thoải mái.
`@` hài lòng.
`@` thỏa mãn.
`-` Từ trái nghĩa với "vất vả" là :
`@` dễ dàng.
`@` nhàn nhã.
`@` an nhàn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1
108
2
nhẹ nhàng, sung sướng, an nhàn, dễ dàng