

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`36` `D` `->` came
`-` Câu gián tiếp `=>` lùi `1` thì `=>` HTĐ `->` QKĐ `=>` came
`-` come `-` came `-` come
`37` `C` `->` could tell
`-` could do sth: có thể làm gì
`38` `B` `->` for inviting
`-` thank for sth/doing sth: cảm ơn vì ...
`=>` invite `->` inviting
`39` `A` `->` interested
`-` be interested in sth: hứng thú với cái gì
`40` `D` `->` raining
`-` HTTD: S + is/am/are + V-ing.
`41` `C` `->` for
`-` for + khoảng thời gian
`42` `C` `->` was
`-` yesterday `=>` bị động QKĐ: S + was/were + PII (by O)
`43` `B` `->` old enough
`-` be + adj + enough: đủ như thế nào
`44` `C` `->` could
`-` Câu gián tiếp `=>` lùi `1` thì `=>` can `->` could
`45` `C` `->` he is
`-` if/whether/Wh-qu + S + V `=>` he is
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`36.D`
`-` Sửa : comes `->` came
`-` Câu tường thuật : S + said + (that) + S + V(lùi thì)
`-` Biến đổi thì : HTD `->` QKD
`37.C`
`-` Sửa : could to tell `->` could tell
`-` CT : could + V-inf
`38.B`
`-` Sửa : for invite `->` inviting
`-` CT : thank for + V-ing/Noun
`39.A`
`-` Sửa : interesting `->` interested
`-` CT : tobe interested in + V-ing/Noun
`40.D`
`-` Sửa : rain `->` raining
`-` HTTD : S + am/is/are + V-ing + ...
`41.C`
`-` Sửa : since `->` for
`-` for + khoảng thời gian.
`42.C`
`-` Sửa : is `->` was
`-` Bị động QKD : S + was/were + Vpp + ... + (by+O)
`-` Dấu hiệu quá khứ đơn : yesterday
`43.B`
`-` Sửa : enough old `->` old enough
`-` CT : S + tobe + adj + enough + to V-inf
`44.C`
`-` Sửa : is he `->` he is
`-` Không đảo ngữ ở giữa câu.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin