Exercise 2. Underline the mistake and correct it.
……………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………..
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`@Huyy`
`1.` gets `->` get
`2.` teach `->` teaches
`3.` doesn't `->` don't
`4.` am `->` is
`5.` do `(` ở trước your brother `) ->` does
`-------------`
`-` Thì hiện tại đơn `:`
`+` Vtobe `:`
`@` S `+` am/is/are `+` N/adj...
`@` S `+` am/is/are `+` not `+` N/adj...
`@` (WH -) `+` Am/Is/Are `+` S `+` N/adj...?
`+` V thường `:`
`@` S `+` V(s/es)....
`@` S `+` don't/doesn't `+` V giữ nguyên ...
`@` (Wh-) `+` Do/Does `+` S + V giữ nguyên...?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` gets `->` get
`-` often: thường xuyên
`-` Áp dụng thì hiện tại đơn
`->` S + V(bare): I/ You/ We/ They (Danh từ số nhiều)
`2.` teach `->` teaches
`-` Áp dụng thì hiện tại đơn
`->` S + V(s/ es): He/ She/ It (Danh từ số ít) `+` thêm s/ s x ch o sh (sửa xe cho ông sh) `+` thêm es
`3.` doesn't `->` don’t
`-` Áp dụng thì hiện tại đơn
`*` V(do/ does):
`(-):` S + do/ does + not + V(bare)
`4.` am `->` is
`-` Dang Van Lam `-` Ngôi thứ `3` `-` Áp dụng thì hiện tại đơn `-` S + am/is/are + ....: He/ She/ It (Danh từ số ít)
`5.` do `->` does
`-` What(từ để hỏi) + do/ does/ did(trợ động từ) + you (chủ ngữ) + do(động từ chinh)?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin