Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`16. D`
`-` DHNB: at the moment `->` Thì HTTD
`-` Cấu trúc: S + is/am/are + Ving
`17. D`
`-` S + suggest + Ving
`->` Đưa ra lời gợi ý, kêu gọi mà người nói cũng tham gia vào hoạt động đó
`18. B`
`-` do exercises (phs): tập thể dục
`-` DHNB: often `->` Thì HTD
`-` Cấu trúc: S + V(s/es)
`-` 'My father' là CN số ít `->` Dùng ĐT chia số ít của 'do'
`19. A`
`-` Cấu trúc: S + be/V (not) + adj/adv + enough + to V
`->` Ai đó/Cái gì đủ (...) để làm gì
`20. B`
`-` should + V-inf: nên làm gì
`21. A`
`-` Câu điều kiện loại I: If + S + V(s/es)/tobe, S + will/can + V-inf
`->` Diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai
`22. C`
`-` terrifying (adj): kinh sợ `~~` frightening (adj): hoảng sợ, hoảng hốt
`23. D`
`-` career (n): sự nghiệp `~~` occupation (n): nghề nghiệp
`24. A`
`-` being accepted: được nhận >< being refused: bị từ chối
`25. D`
`-` go to bed early: đi ngủ sớm >< stay up late: thức khuya
`26. D`
`-` Xét nghĩa đoạn hội thoại:
Tom: "Xin chào. Tôi có thể nói chuyện với Nancy được không?"
`->` Đáp lại lời của Tom, hợp lí nhất là đáp án D (Xin lỗi. Cô ấy ra ngoài mất rồi)
`-` Xét các đáp án còn lại:
`A.` Sai ngữ pháp, 'apologise' dùng khi ai đó phạm lỗi `->` Không hợp lí
`B.` Không liên quan
`C.` Dùng 'excuse me' trước khi muốn hỏi điều gì `->` Không hợp lí
`27. A`
`-` Dương đang khen rằng Nick có một chiếc xe máy rất đẹp
`->` Đáp lại lời khen một cách lịch sự, Nick nên cảm ơn `->` Chọn A
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`21. A.` would go `->` will go
`-` Câu điều kiện loại 1:
If + S + V(s/es) + O, S + will/can/... + V_inf + O
`->` Diễn tả giả thiết có thật ở hiện tại, có thể xảy ra trong tương lai
`22. C`
`-` terrifying `=` frightening :đáng sợ, khủng khiếp
`23. D`
`-` career `=` occupation : nghề nghiệp, ngành nghề
`24. A`
`-` accept : chấp nhận `><` refuse : từ chối
`25. D`
`-` go to bed early : đi ngủ sớm `><` stay up late : thức muộn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin