Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`=>` preparation.
- food preparation (collocation, cụm N): sơ chế thực phẩm
- Cụm danh từ đứng đầu làm chủ ngữ
- S + tobe + necessary for + sth + O . : cần thiết cho..
- Sơ chế thực phẩm cần thiết cho chuyến đi dã ngoại.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`Ans:` preparation
`Trans:` Sự chuẩn bị đồ ăn rất cần thiết cho việc cắm trại.
`@` Food preparation(n): Sự chuẩn bị đồ ăn
`@` N`+`adj...: Cái gì như thế nào..
`@` Necessary for sth: cần thiết, quan trọng cho điều gì, việc gì,...
`giahan27511`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
4008
12567
3375
💗 08/06.
989
17620
491
ui cm xthuc chị a
4008
12567
3375
Cảm ơn em nhiềuuu nè 🌼
7747
122315
6932
hapi hapi hapi pipipipi
4008
12567
3375
chipi chipi chapa chapa btw thann 🐟
269
3918
132
nhìu z 😞
4008
12567
3375
câu khácc coo