0
0
food____ is necessary for camping trip( prepare).
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`=>` preparation.
- food preparation (collocation, cụm N): sơ chế thực phẩm
- Cụm danh từ đứng đầu làm chủ ngữ
- S + tobe + necessary for + sth + O . : cần thiết cho..
- Sơ chế thực phẩm cần thiết cho chuyến đi dã ngoại.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1708
1275
`Ans:` preparation
`Trans:` Sự chuẩn bị đồ ăn rất cần thiết cho việc cắm trại.
`@` Food preparation(n): Sự chuẩn bị đồ ăn
`@` N`+`adj...: Cái gì như thế nào..
`@` Necessary for sth: cần thiết, quan trọng cho điều gì, việc gì,...
`giahan27511`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1496
781
hong co chi dau ạ
Lắm xth thé, xin vía nàooooo
1708
1275
vía tui xuii lắm
:))
553
601
n/lề : vote lại cho tròn `1000` nì
1708
1275
mơn mơn:))
1708
1275
vaizzz bỏ xth
1496
781
=))
Bảng tin
4336
12442
3755
💗 08/06.
1496
3893
781
ui cm xthuc chị a
4336
12442
3755
Cảm ơn em nhiềuuu nè 🌼
7885
124856
7097
hapi hapi hapi pipipipi
4336
12442
3755
chipi chipi chapa chapa btw thann 🐟
370
12259
196
nhìu z 😞
4336
12442
3755
câu khácc coo