2
0
Giúp mình với ạ.Mình ko bt lm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1766
1416
`color{red}{#Stark}`
`1.` healthy
`+` adj + N
`2.` dinner
`+` It + tobe + adj + to V-inf
`3.` fruits
`+` Gợi ý : healthy food `->` rau, trái cây
`4.` salt
`+` Gợi ý : choose food -> ít béo, ít muối, ít đường
`5.` snacks
`-` snacks ( N ) : bữa ăn nhẹ, bữa xế
`-` adj + N
`6.` nuts
`+` Gợi ý : grains -> liên quan đến các loại hạt
`7.` soft drinks
`-` soft drinks ( N ) : nước có ga
`+` avoid sth : tránh...
`8.` sleeping
`+` avoid + V-ing
`+` a / an / the + ( adj ) + N
`+` before + V-ing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
69
23
`1`. healthy
`-` adj + noun
`-` Healthy(adj): lành mạnh
`-` Meal(n): bữa ăn
`2`. dinner
`-` It + is + adj + to do sth + that + Clause
`-` Dinner(n): bữa tối
`-` Danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
`3`. fruits
`-` Healthy food `->` thức ăn lành mạnh
`->` Fruit(n): trái cây
`-` tobe là "are" nên chia danh từ số nhiều
`4`. salt
`-` noun + and + noun - song hành
`-` salt(n): muối
`-` sugar(n): đường
`5`. snacks
`-` adj +noun
`-` snacks(n): đồ ăn nhẹ
`6`. nuts
`-` Whole grains `->` các loại hạt `->` nuts(n): quả hạch
`7`. soft drinks
`-` Avoid sth/Ving: tránh làm gì..
`-` Solf drinks: đồ uống có gas
`7`. sleeping
`-` Avoid + Ving: tránh làm gì..
`-` Sleep(v): ngủ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin