

this is the second time she has been here,...?
điền câu hỏi đuôi
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Answer: isn't it
`@` Câu hỏi đuôi:
`-` S + V (khẳng định), aux/tobe (phủ định) + S?
`-` S + V (phủ định), aux/tobe (khẳng định) + S?
`-` Has been (been V3/ed) ~ khẳng định `->` tobe `->` isn't (phủ định)
`-` This is the second time đóng vai trò là chủ ngữ `->` it
Trans: Đây là lần thứ `2` cô ấy đến đây phải không?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Đáp án:
This is the second time she has been here, isn't it?
Giải thích các bước giải:
Cấu trúc S+V+O
S + V + tobe (phủ định) + S?
S + V , tobe (khẳng định) + S?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin