0
0
Help! please! =))))))))))))))))))))))))))))))))))))
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
#$VDao<3$
2.are eating.
3.drink.
4are drinking.
5.wear.
6 are wearing.
7.sit.
8.are sitting.
----------------------------
Cấu trúc THTTD : S + tobe + V_ing.
Cấu trúc THTĐ : S + V/Vs,es.
----------------------------
Dấu hiệu nhận bt THTĐ: always,usually,normally.
Dấu hiệu nhận bt THTTD : Now,today.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
918
384
`1,` eat
`->` usually `->` HTĐ
`2,` are eating
`->` today `->` HTTD
`3,` drink
`->` always `->` HTĐ
`4,` are drinking
`->` now `->` HTTD
`5,` wear
`->` usually `->` HTĐ
`6,` are wearing
`->` today `->` HTTD
`7,` sit
`->` normally `->` HTĐ
`8,` are sitting
`->` today `->` HTTD
_____________________
`@` HTĐ
`(+)` S + V-s/es/inf ...
`(-)` S + don't/doesn't + Vbare-inf ...
`(?)` Do/does + S + Vbare-inf ... ?
`@` HTTD
`(+)` S + am/is/are + V-ing ...
`(-)` S + am/is/are + not + V-ing ...
`(?)` Am/is/are + S + V-ing ... ?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
654
7804
639
oh hii
654
7804
639
mình có master nhận nuôi r nè=)
826
2141
1073
Nhìn tên nhóm cậu tớ chán r:)