

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.B`
often : thường
`2.D`
Occasionally : thỉnh thoảng lắm
Trạng ngữ tần suất chỉ khoảng `30%`
`3.C`
yearly : mỗi năm `1` lần
`4.C`
Check my health yerly : kiểm tra sức khỏe `1` năm `1` lần
`5.A`
never : không bao giờ
Trạng ngữ tần suất chỉ `0%`
`6.A`
Sometime : thỉnh thoảng
`7.D`
has missed : đã bỏ lỡ
`8.D`
seldom : hiếm khi
`9.B`
Very rarely : rất hiếm khi
Trạng từ tần suất chỉ `10%`
`10.D`
never gone to college : chưa bao giờ học đại học
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
1) B.
-> often: thường xuyên
2) D.
-> occasionally: thi thoảng
3) C.
-> yearly: hàng năm
4) C.
-> word order: V + O + Adv
5) A.
-> never: không bao giờ
6) A.
-> sometimes: thi thoảng
7) D.
-> in a row => HĐ vẫn còn xảy ra trong htai + ngôi she
8) D.
-> seldom: hiếm khi
9) B.
-> rarely : rất hiếm khi
10) D.
-> word order: V + O + Adv
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin