Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
25
9
1.B ( your body: cơ thể của bạn)
2.A ( natural sources: các nguồn tự nhiên)
3.B ( help + to +V)
4.D ( an important part of: một phần quan trọng)
5.C ( lose weight: giảm cân)
6.A ( tăng cân nhưng không thêm các chất béo ko cần thiết)
7.C ( stay away from: tránh xa)
8.D ( effectively: hiệu quả)
9.B ( suggested + to +V)
10.C ( processing: xử lý)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1608
1177
`1. B`
`@` Your`+`N..: Cái gì của bạn( tính từ sở hữu )
`2. A`
`@` Adj`+`N..: Cái gì như thế nào
`@` Source of sth: Nguồn của cái gì
`3. B`
`@` Cấu trúc: S`+`help`+`to`-`V..: Cái gì, ai giúp để làm gì
`4. D`
`@` A/An`+`adj`+`part: `1` thành phần như thế nào
`@` S`+`tobe(is/am/are)`+`N...
`5. C`
`@` Lose weight: giảm cân
`@` Cấu trúc: S`+`want`+`to`-`V..: ai đó, thứ gì muốn làm gì...
`6. A`
`@` Without `+` V`-`ing..: Không với việc gì
`7. C`
`@` Stay away from sth: tránh xa khỏi điều gì
`@` Cấu trúc: S`+`help`+`to`-`V..: Cái gì, ai giúp để làm gì
`8. D`
`@` Effect: tác động, ảnh hưởng đến
`@` Thì htđ: S`+`V(s,es)`+`O...
`9. B`
`@` Cấu trúc: S`+`suggested`+`to`-`V..: đề nghị điều gì..
`@` S`+`V`+`because`+`S`+`V..: vì lí do gì..
`10. C`
`@` After`+`V`-`ing: sau khi làm điều gì đó...
`giahan27511`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin