0
0
Hứa vote 5 sao giúp với
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5380
5829
35 fashionably
- V-ing đứng đầu làm chủ ngữ.
- V + adv.
- Fashionably ( adv ): Một cách hợp thời trang.
36 disappointedly
- V + adv
- Disappointedly ( adv ): Một cách thất vọng.
37 announcement
- The + N.
- Announcement ( n ): Thông báo.
38 examinees
- Động từ "have" giữ nguyên -> S số nhiều
- S + V.
- Examinee ( n ): Thí sinh, người dự thi.
39 designing.
- Have difficulty in V-ing: Gặp khó khăn trong việc gì.
40 distinguish
- Ask sb to V-inf: Yêu cầu, bắt ai làm gì.
- Distinguish ( v ): Phân biệt.
41 polluted.
- Có "by" -> Câu bị động.
- Bị động HTĐ: S + is/am/are + VpII + (by O).
42 cultural
- Adj + N
- Cultural ( a ): Thuộc văn hóa.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1863
1236
`35.` fashionably
`-` V + adv
`-` fashionably (adv): hợp thời trang
`36.` disappointedly
`-` V + adv
`-` disappointedly(adv): một cách thất vọng
`37.` announcement
`-` the + N(xác định)
`-` announcement (n): thông báo, sự công bố
`38.` examinees
`-` have to do sth : phải làm gì
`-` examinee (n): thí sinh, người dự thi
`39.` designing
`-` have difficulty in doing sth : gặp khó khăn làm gì
`40.` distinguish
`-` ask sb to do sth : yêu cầu ai làm gì
`-` distinguish (v): phân biệt
`41.` polluted
`-` adv + adj
`-` polluted (adj): ô nhiễm
`42.` multicultural
`-` (a/an) + adj + N
`-` multicultural (adj): đa văn hóa
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5380
5829
Xem 38 ặ
1863
1236
r ă.
Bảng tin
5380
9391
5829
*42. multicultural - Adj + N. - Multicultural ( a ): Đa văn hóa.