0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
- Ví dụ với mệnh đề quan hệ Who :
+ The girl, who wears a white shirt is my sister.
( Cô gái mặc chiếc áo sơ mi trắng là chị của tôi. )
=> N (person) + WHO + V + O
- Ví dụ với mệnh đề quan hệ Which :
+This is the book which you wanted.
( Đây là cuốn sách bạn muốn. )
=> ….N (thing) + WHICH + V + O=> ….N (thing) + WHICH + S + V
-Ví dụ với mệnh đề quan hệ Whom :
+The man, whom you mentioned is here.
( Người đàn ông bạn đề cập đang ở đây. )
=>…..N (person) + WHOM + S + V
-Ví dụ với mệnh đề quan hệ That :
This is the car that you wanted.
( Đây là chiếc xe bạn muốn. )
-Ví dụ với mệnh đề quan hệ Whose :
The man whose book is Peter.
( Người sỡ hữu cuốn sách này là Peter.)
=>…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`color{#ffd0d0}{#}color{#ffdada}{C}color{#ffebd6}{P}color{#fff7e1}{T}color{#e6ffdd}{h}color{#d6f9ff}{a}color{#f0eaff}{o}` :)
_______________________________________________________________
`+` The teacher, who is very kind`,` she always helps her students`.`$\\$ Dịch`:` Cô giáo`,` người rất tử tế`,` cô ấy luôn giúp đỡ học sinh của mình`.`
`+` The book`,` which I bought yesterday is very interesting`.`$\\$ Dịch`:` Cuốn sách`,` mà tôi mua ngày hôm qua rất thú vị`.`
`+` My friend John`,` whom I met at a conference is coming to visit me next week`.`$\\$ Dịch`:` Bạn tôi John`,` người mà tôi gặp ở hội nghị sẽ đến thăm tôi vào tuần tới`.`
`+` The car, which was parked outside`,` has been stolen`.`$\\$ Dich`:` Chiếc xe ô tô`,` chiếc mà đã đỗ bên ngoài`,` đã bị đánh cắp`.`
`+` Her brother, who is a professional chef`,` will be cooking dinner tonight`.`$\\$ Dịch`:`Anh trai cô ấy`,` anh là đầu bếp chuyên nghiệp`,` sẽ nấu bữa tối tối nay`.`
_____________________________________________________________
`F``o``r``m``:` `text(S , + who/whom/which/.... + clause +... , + main clause)`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
who và whose dùng cho người
that và which chỉ vật
where chỉ địa điểm
when chỉ thời gian
`...`
Bảng tin