6
14
Nêu các từ vựng của các chủ đề tiếng anh 10 unit chi tiết đầy đủ +1 chill 500
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`color{#ffd0d0}{#}color{#ffdada}{C}color{#ffebd6}{P}color{#fff7e1}{T}color{#e6ffdd}{h}color{#d6f9ff}{a}color{#f0eaff}{o}` :)
__________________________________________________________________
`U1:`
Buddhism /ˈbʊdɪzəm/ [n] - đạo Phật
Climate /ˈklaɪmət/ [n] - khí hậu, thời tiết
Comprise /kəmˈpraɪz/ [v] - bao gồm, gồm có
Compulsory /kəmˈpʌlsəri/ [adj] - bắt buộc
Correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ [v] - trao đổi thư tín
Depend /dɪˈpend/ [v] - phụ thuộc, lệ thuộc
Divide /dɪˈvaɪd/ [v] - chia, chia ra
Ethnic /ˈeθnɪk/ [adj] - thuộc dân tộc, thuộc sắc tộc
Federation /ˌfedəˈreɪʃən/ [n] - liên đoàn, liên bang, hiệp hội
Friendliness /ˈfrendlɪnəs/ [n] - sự mến khách, sự hiếu khách, sự cởi mở
Ghost /ɡoʊst/ [n] - ma quỷ, con ma, bóng ma
Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ [n] - đạo Hindu, đạo Ấn, Ấn Độ Giáo
Impress /ɪmˈpres/ [v] - gây ấn tượng, để lại ấn tượng
Islam /ˈɪzlæm/ [n] - đạo Hồi
Mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ [n] - lăng, lăng tẩm, lăng mộ
Mosque /mɒsk/ [n] - nhà thờ Hồi Giáo
Notice /ˈnoʊtɪs/ [v] - nhận thấy, nhận ra
Official /əˈfɪʃəl/ [adj] - chính thức
Optional /ˈɒpʃənl/ [adj] - lựa chọn, có thể lựa chọn, không bắt buộc
Pray /preɪ/ [v] - cầu nguyện, cầu khấn
Primary /ˈpraɪməri, -məri/ [adj] - hàng đầu, ban đầu, cơ bản ban đầu
Puppet /ˈpʌpɪt/ [n] - con rối, bù nhìn
Region /ˈriːdʒən/ [n] - vùng, miền
Religion /rɪˈlɪdʒən/ [n] - tôn giáo
Ringgit /ˈrɪŋɡɪt/ [n] - ringgit (đơn vị tiền tệ của Malaysia)
Separate /ˈsepəreɪt/ [v] - tách ra, phân chia, làm tách biệt
Soil /sɔɪl/ [n] - đất Tamil /ˈtæmɪl/ [n] - người/t tiếng Tami (Nam Ấn Độ và Sri Lanka)
Territory /ˈterətɔːri/ [n] - vùng, vùng lãnh thổ
Tropical /ˈtrɒpɪkəl/ [adj] - thuộc nhiệt đới, thuộc khu vực nhiệt đới
`U2`
Baggy /ˈbæɡi/ [adj] - rộng thùng thình, thụng (tả quần áo)
Bear /ber, bær/ [v] - mang (ví dụ: tên)
Casual /ˈkæʒuəl/ [adj] - không trịnh trọng, bình thường (quần áo)
Champagne /ʃæmˈpeɪn/ [n] - rượu sâm-panh
Comic /ˈkɒmɪk/ [n] - truyện tranh liên hoàn
Cotton /ˈkɒtən/ [n] - bông, sợi bông
Cross /krɒs/ [n] - chữ thập, dấu chéo
Design /dɪˈzaɪn/ [n] - kiểu dáng thiết kế
Economic /ˌiːkəˈnɒmɪk, ˌekəˈ/ [adj] - thuộc kinh tế
Embroider /ɪmˈbrɔɪdər/ [v] - thêu (hoa văn, hình, v.v...)
Encourage /ɪnˈkɜːrɪdʒ, -ˈkʌrɪdʒ/ [v] - động viên, khuyến khích
Equal /ˈiːkwəl/ [adj] - công bằng, bằng nhau
Fade /feɪd/ [v] - bạc màu, phai màu, làm cho bạc/phai màu
Fashion /ˈfæʃən/ [n] - mốt, thời trang
Grow /ɡroʊ/ [v] - lớn lên, phát triển
Inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃən/ [n] - cảm hứng, hứng khởi
Label /ˈleɪbəl/ [n] - nhãn, nhãn hiệu
Logical /ˈlɒdʒɪkəl/ [adj] - có lô-gic
Material /məˈtɪriəl/ [n] - chất liệu, nguyên liệu
Minority /maɪˈnɒrɪti, mə-/ [n] - thiểu số
ethnic minority: dân tộc thiểu số
Novel /ˈnɒvəl/ [n] - tiểu thuyết
Occasion /əˈkeɪʒən/ [n] - dịp, cơ hội
Peer /pɪər/ [n] - người cùng lứa tuổi/ địa vị/ thứ bậc, bạn cùng khóa
Plaid /plæd/ [adj] - kẻ ca-rô, kẻ ô vuông
Plain /pleɪn/ [adj] - trơn (không có hoa hay hình vẽ)
Poet /ˈpoʊɪt/ [n] - nhà thơ Poetry /ˈpoʊɪtri/ [n] - thơ ca, thơ văn
Rivalry /ˈraɪvəlri/ [n] - sự ganh đua, sự ganh tị
Sale /seɪl/ [n] - doanh số, số lượng bán ra
Sleeveless /ˈsliːvləs/ [adj] - không có tay, cụt tay (áo)
Slit /slɪt/ [n] - đường xẻ
Stripe /straɪp/ [n] - vạch kẻ
Style /staɪl/ [n] - kiểu, kiểu dáng
Subject /ˈsʌbdʒɪkt/ [n] - chủ đề
Symbol /ˈsɪmbəl/ [n] - biểu tượng
Tunic /ˈtjuːnɪk/ [n] - (quần áo) rộng và chùng
Unique /juˈniːk/ [adj] - độc đáo, có một không hai
`U3:`
Admire /ədˈmaɪr/ [v] - ngưỡng mộ, hâm mộ, khâm phục, cảm phục$\\$ Blanket /ˈblæŋkət/ [n] - cái chăn, mền, lớp phủ lên trên$\\$ Collection /kəˈlekʃən/ [n] - bộ sưu tập, tập hợp$\\$ Comment /ˈkɒment/ [v] - nhận xét$\\$ Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ [n] - trao đổi$\\$ Gather /ˈɡæðər/ [v] - thu lượm, thu hoạch (mùa màng)$\\$ Grocery /ˈɡroʊsəri/ [n] - hàng khô, thức ăn sẵn, hàng tạp hóa, tạp phẩm$\\$ Hamburger /ˈhæmbɜːrɡər/ [n] - bánh hăm-bơ-gơ (bánh mì tròn kẹp thịt)$\\ $ Hike /haɪk/ [v] - đi bộ đường dài$\\$ Locate /ˈloʊkeɪt/ [v] - xác định vị trí, đặt vào vị trí$\\$ Maize /meɪz/ [n] - ngô, bắp$\\$ Pagoda /pəˈɡoʊdə/ [n] - chùa$\\$ Picnic /ˈpɪknɪk/ [n] - cuộc đi chơi có ăn uống ngoài trời$\\$ Plow (also plough) /plaʊ/ [v] - cày ruộng$\\$ Relax /rɪˈlæks/ [v] - nghỉ ngơi, giải trí$\\$ Rest /rest/ [v] - nghỉ giải lao, nghỉ cho đỡ mệt$\\$ Route /ruːt/ [n] - tuyến đường$\\$ Shrine /ʃraɪn/ [n] - miếu thờ, điện thờ, am$\\$ Sightseer /ˈsaɪtˌsiːər/ [n] - người ngắm cảnh, khách tham quan$\\$ Tip /tɪp/ [n] - tiền cho thêm (cho người phục vụ), tiền quà
`U4:`
Advance /ədˈvæns/ [n] - sự xảy ra trước; in advance: trước, làm trước$\\$ Amount /əˈmaʊnt/ [n] - số lượng$\\$ Campus /ˈkæmpəs/ [n] - khu trường học$\\$ Course /kɔːrs/ [n] - khoá học$\\$ Deposit /dɪˈpɒzɪt/ [n] - tiền đặt cọc$\\$ Dormitory /ˈdɔːrmɪˌtɔːri/ [n] - kí túc xá, nhà ở tập thể$\\$ Edition /ɪˈdɪʃən/ [n] - lần xuất bản, bản in$\\$ Experience /ɪkˈspɪəriəns/ [v] - trải qua, kinh qua$\\$ Fee /fiː/ [n] - phí, lệ phí$\\$ Institute /ˈɪnstɪˌtjuːt/ [n] - viện, học viện$\\$ Intermediate /ˌɪntərˈmiːdiət/ [adj] - trung bình, ở giữa, trung cấp$\\$ Linguistics /lɪŋˈɡwɪstɪks/ [n] - ngôn ngữ học$\\$ Order /ˈɔːrdər/ [v] - ra lệnh$\\$ Publish /ˈpʌblɪʃ/ [v] - xuất bản$\\$ Reputation /ˌrɛpjʊˈteɪʃən/ [n] - danh tiếng$\\$ Scenery /ˈsiːnəri/ [n] - phong cảnh, cảnh vật, cảnh quan$ \\$ Until /ʌnˈtɪl, ʌn-/ [prep] - cho đến, cho tới khi$\\$ Well-qualified /ˌwel ˈkwɒlɪfaɪd/ [adj] - có trình độ cao, có tay nghề vững vàng
`U5:`
Access /ˈækses/ [n] - sự tiếp cận, quyền được sử dụng$\\$ Adult /əˈdʌlt, ˈædʌlt/ [n] - người lớn, người đã trưởng thành$\\$ Article /ˈɑːrtɪkəl/ [n] - bài báo$\\$ Benefit /ˈbɛnɪfɪt/ [n] - lợi ích, phúc lợi$\\$ Commercial /kəˈmɜːrʃəl/ [adj] - mang tính thương mại, để đem bán$\\$ Communicate /kəˈmjuːnɪˌkeɪt/ [v] - liên lạc, trao đổi thông tin$\\$ Control /kənˈtroʊl/ [v,n] - kiểm soát, điều khiển; sự kiểm soát, sự điều khiển$\\$ Costly /ˈkɒstli/ [adj] - đắt, giá đắt, giá cao$\\$ Crier /ˈkraɪər/ [n] - người rao bán, người đi rao hàng, người rao tin tức trên đường phố (thời xưa)$\\$ Deny /dɪˈnaɪ/ [v] - phủ nhận$\\$ Documentary /ˌdɒkjʊˈmɛntəri/ [n] - phim tài liệu$\\$ Force /fɔːrs/ [n] - sức mạnh, lực lượng$\\$ Government /ˈɡʌvərnmənt/ [n] - chính phủ$ \\$ Income /ˈɪnkəm/ [n] - thu nhập$\\$ Interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ [adj] - tương tác$\\$ Internet /ˈɪntərˌnɛt/ [n] - mạng máy tính quốc tế, mạng in-tơ-nét, mạng$\\$ Limitation /ˌlɪmɪˈteɪʃən/ [n] - giới hạn$\\$ Opinion /əˈpɪnjən/ [n] - ý kiến$//$ Purpose /ˈpɜːrpəs/ [n] - mục đích$//$ Remote /rɪˈmoʊt/ [adj] - từ xa, xa xôi$\\$ Respond /rɪˈspɒnd/ [v] - đáp lại, hưởng ứng$\\$ Ring /rɪŋ/ [v] - rung (chuông)$\\$ Shout /ʃaʊt/ [v] - kêu to, hét lên$\\$ Stage /steɪdʒ/ [n] - giai đoạn$\\$ Surf /sɜːrf/ [v] - lướt sóng, lướt mạng in-tơ-nét$\\$ Teenager /ˈtiːˌneɪdʒər/ [n] - thanh thiếu niên (từ 13 tới 19 tuổi)$\\$ Time-consuming /ˈtaɪm kənˌsjuːmɪŋ/ [adj] - mất nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời gian$\\$ Viable /ˈvaɪəbəl/ [adj] - có khả năng tồn tại, có$\\$ Violent /ˈvaɪələnt/ [adj] - bạo lực$\\$ Wander /ˈwɒndər/ [v] - đi lang thang, đi không có định hướng rõ ràng$\\$ Website /ˈwɛbsaɪt/ [n] - trang web (trên mạng in-tơ-nét)$\\$ Widely /ˈwaɪdli/ [adv] - rộng lớn, trên phạm vi rộng$\\$ Wonderful /ˈwʌndərfəl/ [adj] - tuyệt vời
`U6:`
Cover /ˈkʌvər/ [v] - che phủ, che đậy$\\$ Deforestation /diˌfɒrɪˈsteɪʃən/ [n] - sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá$\\$ Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ [adj] - thất vọng$\\$ Dump /dʌmp/ [n] - bãi đổ, nơi chứa$\\$ Dynamite /ˈdaɪnəˌmaɪt/ [n] - thuốc nổ$\\$ Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ [n] - môi trường$\\$ Fence /fens/ [n] - hàng rào, rào chắn$\\$ Flow /floʊ/ [n] - dòng$\\$ Fly /flaɪ/ [n] - con ruồi$\\$ Foam /foʊm/ [n] - bọt$\\$ Folk /foʊk/ [n] - người (cách nói thông tục)$\\$ Garbage /ˈɡɑːrbɪdʒ/ [n] - rác thải$\\$ Hedge /hedʒ/ [n] - hàng rào (hàng cây tiếp nhau)$\\$ Junkyard /ˈdʒʌŋkˌjɑrd/ [n] - bãi phế thải, nơi chứa đồ phế thải$\\$ Mass /mæs/ [n] - khối, đống$\\$ Minimize /ˈmɪnəˌmaɪz/ [v] - làm giảm thiểu, làm giảm tới mức thấp nhất$\\$ Persuade /pərˈsweɪd/ [v] - thuyết phục$\\$ Pesticide /ˈpɛstəˌsaɪd/ [n] - thuốc diệt trừ sâu bọ, thuốc sâu$\\$ Pollute /pəˈlut/ [v] - làm ô nhiễm, gây ô nhiễm$\\$ Pollution /pəˈluʃən/ [n] - sự ô nhiễm$\\$ Prevent /prɪˈvɛnt/ [v] - ngăn chặn, phòng chống$\\$ Provide /prəˈvaɪd/ [v] - cung cấp$\\$ Reduce /rɪˈdus/ [v] - làm giảm, giảm$\\$ Rock /rɑk/ [n] - đá, hòn đá, tảng đá$\\$ Row /roʊ/ [n] - hàng (ngang), hàng lối$\\$ Sewage /ˈsuɪdʒ/ [n] - nước thải, nước cống$\\$ Spray /spreɪ/ [n] - phun$\\$ Trash /træʃ/ [n] - đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng$\\$ Unpolluted /ˌʌnpəˈlutɪd/ [adj] - không bị ô nhiễm, chưa bị ô nhiễm$\\$ Wrap /ræp/ [v] - gói, bọc lại$\\$
`U7:`
Account for /əˈkaʊnt fɔːr/ [v] - chiếm, là yếu tố của$\\$ Appliance /əˈplaɪəns/ [n] - đồ dùng, dụng cụ, đồ gia dụng, thiết bị gia dụng$\\$ Bill /bɪl/ [n] - hóa đơn$\\$ Bulb /bʌlb/ [n] - bóng đèn tròn, bóng đèn đỏ (khác bóng neon)$\\$ Car pool /ˈkɑr puːl/ [n] - nhóm người cùng đi chung một xe hơi, phần đường dành riêng cho xe hơi chở từ 2 người trở lên$\\$ Category /ˈkætəˌɡɔri/ [n] - loại, hạng$\\$ Chopstick /ˈtʃɑpstɪk/ [n] - chiếc đũa$\\$ Conserve /kənˈsɜːrv/ [v] - bảo tồn, giữ gìn, duy trì$\\$ Crack /kræk/ [n] - vết nứt, vết rạn$\\$ Drip /drɪp/ [v] - nhỏ giọt, nhỏ từng giọt, rỉ nước$\\$ Effectively /ɪˈfɛktɪvli/ [adv] - có kết quả, có hiệu quả, một cách có hiệu quả$\\$ Efficiency /ɪˈfɪʃənsi/ [adj] - hiệu suất cao, năng suất cao, hiệu quả$\\$ Energy /ˈɛnərdʒi/ [n] - năng lượng$\\$ Energy-saving /ˈɛnərdʒi ˈseɪvɪŋ/ [adj] - tiết kiệm được năng lượng$\\$ Faucet /ˈfɔsɪt/ [n] - vòi nước$\\$ Hobby /ˈhɑbi/ [n] - sở thích$\\$ Household /ˈhaʊshoʊld/ [n] - hộ gia đình$\\$ Infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ [n] - cơ sở hạ tầng$\\$ Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ [n] - sự đổi mới, việc đưa ra phát minh/sáng chế mới$\\$ Install /ɪnˈstɔl/ [v] - lắp đặt, cài đặt$\\$ Label /ˈleɪbəl/ [v] - dán nhãn$\\$ Model /ˈmɑdəl/ [n] - mô hình$\\$ Nuclear /ˈnukliər/ [adj] - thuộc hạt nhân$\\$ Ordinary /ˈɔrdənˌɛri/ [adj] - bình thường, thông thường$\\$ Pipe /paɪp/ [n] - ống nước$\\$ Plumber /ˈplʌmər/ [n] - thợ nước, thợ sửa chữa hệ thống cấp nước$\\$ Profitable /ˈprɑfɪtəbəl/ [adj] - có lãi, đem lại lợi nhuận$\\$ Quarter /ˈkwɔrtər/ [n] - một phần tư$\\$ Receive /rɪˈsiv/ [v] - nhận, tiếp nhận$\\$ Recent /ˈrisənt/ [adj] - gần đây$\\$ Regularly /ˈrɛɡjələrli/ [adv] - thường xuyên$\\$ Replace /rɪˈpleɪs/ [v] - thay thế$\\$ Resource /ˈrisɔrs, -zɔrs/ [n] - nguồn, nguồn lực$\\$ Separate /ˈsɛpərət, ˈsɛprət/ [adj] - riêng, rời nhau, khác nhau$\\$ Solar /ˈsoʊlər/ [adj] - thuộc mặt trời$\\$ Solid /ˈsɑlɪd/ [adj] - rắn, ở thể rắn$\\$ Source /sɔrs/ [n] - nguồn, nguồn xuất phát$\\$ Standard /ˈstændərd/ [n, adj] - chuẩn, tiêu chuẩn$\\$ Suggest /səɡˈdʒɛst/ [v] - gợi ý, đóng góp ý kiến$\\$ Ultimately /ˈʌltəmətli/ [adv] - cuối cùng, xét hiệu quả cuối cùng, xét về lâu về dài
`U8:`
Acquaintance /əˈkweɪntəns/ [n] - người quen$\\$ Ancient /ˈeɪnʃənt/ [adj] - cổ, cổ xưa, cổ kính$\\$ Auld Lang Syne /ɔld læŋ zaɪn, saɪn/ [n] - tên một bài hát: The good old days$\\$ Celebrate /ˈsɛləˌbreɪt/ [v] - làm lễ kỉ niệm, kỉ niệm$\\$ Celebration /ˌsɛləˈbreɪʃən/ [n] - lễ kỉ niệm$\\$ Charity /ˈtʃærɪti/ [n] - lòng từ thiện, hoạt động từ thiện, hội từ thiện$\\$ Compose /kəmˈpoʊz/ [v] - sáng tác, soạn thảo$\\$ Congratulate /kənˈɡrætʃəˌleɪt/ [v] - chúc mừng$\\$ Considerate /kənˈsɪdərɪt/ [adj] - ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người xung quanh$\\$ Decorate /ˈdɛkəˌreɪt/ [v] - trang trí, trang hoàng$\\$ Describe /dɪˈskraɪb/ [v] - mô tả$\\$ Distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ [v] - phân biệt, làm cho khác biệt$\\$ Easter /ˈistər/ [n] - lễ Phục sinh$\\$ Freedom /ˈfridəm/ [n] - sự tự do, tự do$\\$ Generous /ˈdʒɛnərəs/ [adj] - rộng lượng, rộng$\\$ Groom /ɡrum/ [n] - chú rể (viết tắt của bridegroom)$\\$ Guest /ɡɛst/ [n] - khách mời, khách khứa$\\$ Hug /hʌɡ/ [n] - ôm (khi chào nhau)$\\$ Humor /ˈhjumər/ [n] - tính hài hước (sense of humor: khiếu hài hước)$\\$ Jewish /ˈdʒuɪʃ/ [adj] - thuộc Do thái, người Do thái$\\$ Joyful /ˈdʒɔɪfəl/ [adj] - vui mừng, hân hoan, vui sướng$\\$ Last /læst/ [v] - kéo dài$\\$ Lunar /ˈlunər/ [adj] - thuộc mặt trăng$\\$ Miss /mɪs/ [v] - nhớ, nhớ mong, nhớ nhung$\\$ Nominate /ˈnɒməˌneɪt/ [v] - ghi danh, mệnh danh, chọn$\\$ Occur /əˈkɜr/ [v] - xảy ra$\\$ Parade /pəˈreɪd/ [n] - cuộc diễu hành, đoàn diễu hành, đám rước$\\$ Passover /ˈpæsˌoʊvər/ [n] - Lễ Quá hải (của người Do thái)$\\$ Predict /prɪˈdɪkt/ [v] - dự báo, dự đoán trước$\\$ Priority /praɪˈɔrəti/ [n] - sự ưu tiên, quyền ưu tiên$\\$ Slavery /ˈsleɪvəri/ [n] - sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ$\\$ Sticky /ˈstɪki/ [adj] - dính (sticky rice: gạo nếp)$\\$ Towards /təˈwɔrdz, təˈwɔrdz/ [prep] - về phía, hướng về
`U9:`
Abrupt /əˈbrʌpt/ [adj] - bất ngờ, đột ngột$\\$ Battery /ˈbætəri/ [n] - ắc quy, pin$\\$ Behave /bɪˈheɪv/ [v] - cư xử, ứng xử, có cử chỉ/hành động$\\$ Border /ˈbɔrdər/ [v] - tiếp giáp với/giáp với$\\$ Bureau /ˈbjʊroʊ/ [n] - văn phòng, cơ quan, cục$\\$ Can /kæn/ [n] - đồng hộp$\\$ Carriage /ˈkærɪdʒ/ [n] - xe (baby carriage: xe nôi)$\\$ Celsius (C) /ˈsɛlsiəs/ [n] - độ C $\\$ Coast /koʊst/ [n] - bờ biển$\\$ Collapse /kəˈlæps/ [v] - đổ, sụp, sập, đổ sập$\\$ Damage /ˈdæmɪdʒ/ [n] - sự hư hỏng, hỏng hóc, thiệt hại vật chất$\\$ Destroy /dɪˈstrɔɪ/ [v] - phá huỷ, phá hỏng$\\$ Earthquake /ˈɜrθˌkweɪk/ [n] - động đất$\\$ Erupt /ɪˈrʌpt/ [v] - phun, phun trào$\\$ Expect /ɪkˈspɛkt/ [v] - mong đợi, chờ đón, sẽ đón nhận$\\$ Extensive /ɪkˈstɛnsɪv/ [adj] - lớn, rộng lớn$\\$ Flashlight /ˈflæʃˌlaɪt/ [n] - đèn pin$\\$ Forecast /ˈfɔrkæst/ [n] - bảng dự báo, chương trình dự báo$\\$ Funnel /ˈfʌnəl/ [n] - cái phễu$\\$ Highlands /ˈhaɪləndz/ [n] - vùng núi, vùng cao$\\$ Lift /lɪft/ [v] - nâng lên, nhấc lên$\\$ Pacific Rim /pəˈsɪfɪk rɪm/ [n] - vùng lòng chảo Thái Bình Dương, vành đai Thái Bình Dương$\\$ Shift /ʃɪft/ [n] - sự chuyển dịch, sự thay đổi$\\$ Temperature /ˈtɛmprətʃər/ [n] - nhiệt độ$\\$ Thunderstorm /ˈθʌndərˌstɔrm/ [n] - bão có sấm sét và mưa to$\\$ Tidal /ˈtaɪdəl/ [adj] - thuộc thuỷ triều, do thuỷ triều$\\$ Tide /taɪd/ [n] - thuỷ triều$\\$ Trust /trʌst/ [n] - tin tưởng vào, tín là thật$\\$ Typhoon /taɪˈfun/ [n] - bão nhiệt đới (ở Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương)$\\$ Volcano /vɑlˈkeɪnoʊ, vɔl-/ [n] - núi lửa$\\$ Volume /ˈvɑljum, -jəm/ [n] - lượng, khối lượng, âm lượng$\\$ Warn /wɔrn/ [v] - báo trước, cảnh báo
`U10:`
Aboard /əˈbɔrd/ [adv] - trên tàu, trên thuyền$\\$ Alien /ˈeɪliən/ [adj, n] - xa lạ, thuộc nước ngoài; người nước ngoài/ (người/ sinh vật) hành tinh khác$\\$ Capture /ˈkæptʃər/ [v] - bắt$\\$ Claim /kleɪm/ [v] - đòi, đòi quyền, nhận là, tự cho là (của mình)$\\$ Conclusive /kənˈklusɪv, -zɪv/ [adj] - để kết luận, giúp đi đến kết luận$\\$ Crazy /ˈkreɪzi/ [adj] - khùng, điên khùng$\\$ Creature /ˈkriːtʃər/ [n] - loài sinh vật, sinh vật$\\$ Despite /dɪˈspaɪt/ [prep] - mặc dù$\\$ Disappear /ˌdɪsəˈpɪr/ [v] - biến mất$\\$ Evidence /ˈɛvədəns/ [n] - bằng chứng$\\$ Exist /ɪɡˈzɪst/ [v] - tồn tại$\\$ Gemstone /ˈdʒɛmˌstoʊn/ [n] - đá quý$\\$ Grade /ɡreɪd/ [n] - phân loại, xếp hạng$\\$ Hole /hoʊl/ [n] - cái lỗ$\\$ Imagination /ɪˌmædʒəˈneɪʃən/ [n] - sự tưởng tượng, trí/óc tưởng tượng$\\$ Infant /ˈɪnfənt/ [n] - trẻ sơ sinh$\\$ Meteor /ˈmitiər/ [n] - sao băng$\\$ Microorganism /ˌmaɪkroʊˈɔrɡənɪzəm/ [n] - vi sinh vật$\\$ Mineral /ˈmɪnərəl/ [n] - khoáng chất, khoáng sản$\\$ Mysterious /mɪˈstɪriəs/ [adj] - bí hiểm$\\$ News /nuz/ [n] - tin tức$\\$ Object /ˈɑbdʒɪkt/ [n] - vật thể$\\$ Planet /ˈplænɪt/ [n] - hành tinh$\\$ Precious /ˈprɛʃəs/ [adj] - quý, quý giá, quý báu$\\$ Prove /pruv/ [v] - chứng minh$\\$ Public /ˈpʌblɪk/ [n] - công cộng, công chúng, chỗ đông người$\\$ Pull /pʊl/ [n] - lực kéo, lực hút$\\$ Round /raʊnd/ [adj] - tròn, có hình tròn$\\$ Sample /ˈsæmpəl/ [n] - mẫu, vật làm mẫu$\\$ Shape /ʃeɪp/ [n] - hình dáng$\\$ Sight /saɪt/ [n] - nhìn thấy, nhìn thấy tận mắt, mục kích$\\$ Spacecraft /ˈspeɪsˌkræft/ [n] - tàu vũ trụ$\\$ Spot /spɑt/ [n] - điểm, chấm$\\$ Subject to /ˈsʌbdʒɪkt tə, -dʒɛkt/ [adj] - chịu, bị ảnh hưởng bởi$\\$ Terrify /ˈtɛrəˌfaɪ/ [v] - làm cho sợ hãi, làm cho khiếp đảm$\\$ Trace /treɪs/ [n] - dấu vết$\\$ Trick /trɪk/ [n] - trò khéo léo, mẹo, mẹo nhỏ, kỹ xảo$\\$ UFO /ˌjuːɛfˈoʊ/ [n] - (tắt của Unidentified Flying Object) vật thể bay lạ, đĩa bay$\\$Unidentified /ˌʌnaɪˈdɛntɪˌfaɪd/ [adj] - không nhận dạng được, không rõ tung tích, lạ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin