

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1
- The accident wasn't his fault.
- He wasn't at fault for the accident.
- Be at fault for st: Có sai sót về điều gì.
- Anh ấy không có lỗi trong vụ tai nạn. = Tai nạn không phải lỗi của anh ta.
2 You shouldn’t assume that he will help you.
- Take sb for granted ( idiom ): Coi việc nhận sự giúp đỡ của ai đó là điều hiển nhiên, không đánh giá cao hoặc không biết ơn.
- S + assume + that + S + V: Cho rằng ai đó làm gì.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

đáp án + giải thích các bước :
1 . He wasn't to blame for the accident .
= Anh ấy không có lỗi trong vụ tai nạn .
* fault : lỗi
→ The accident was not his fault .
( Vụ tai nạn không phải nỗi của anh ấy . )
2 . You shoudn't take his help for grandted .
= Bạn không nên coi sự giúp đỡ của anh ấy làm điều hiển nhiên .
* assume : cho rằng
→ You shouldn't assume that he will help you .
( Bạn không nên cho rằng anh ấy sẽ giúp đỡ bạn .)
@@##2.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin