Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
7161
4180
`1`. healthcare
`-` Noun + and + noun
`-` Healthcare(n): dịch vụ chăm sóc sức khỏe
`-` Spend + time/money + doing sth: dành bao nhiêu thời gian/tiền làm gì..
`2`. traveling
`-` Like + V-ing: thích làm gì..
`-` Travel(v): đi du lịch
`3`. plentiful
`-` S + tobe + adj: ai/cái gì như thế nào...
`-` Plentiful(adj): dồi dào/phong phú
`4`. friendly
`-` A/an + adj + noun
`-` Friendly(adj): thân thiện
`-` Help sb to do sth: giúp ai đó làm gì..
`5`. discovered
`-` DHNB: in the year `1905` `->` chia QKĐ
`@` Cấu trúc QKĐ:
(`+`) S + V2/ed + O
`-` Discover(v): khám phá
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` healthcare
- N + and + N
- healthcare (n): chăm sóc sức khoẻ
- Chính phủ của chúng ta đã chi rất nhiều tiền cho các trường học và chăm sóc sức khỏe.
`2.` traveling
- like + Ving : thích làm việc gì
`3.`plentiful
- tobe + adj
- plentiful (a): phong phú
`4.`friendly
- adj + N
- friendly (a): thân thiện
`5.`discovered
- DHNB : In the year 1905 - mốc thời gian ở quá khứ
- Cấu trúc : S + Ved/V2
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin