Giúp mình với cần gấp
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` Were the packages delivered to the office?
`2.` John was promoted to team leader by the manager.
`-` Câu bị động thì QKD: (`+` by `+` O)
`(+)` S `+` was/were `+` Vpp
`(-)` S `+` wasn't/weren't `+` Vpp
`(?)` Was/Were ` +` S `+` Vpp?
`3.` The important documents are stored in a safe place (by her).
`4.` The garden is maintained beautifully.
`-` Câu bị động thì HTD: (`+` by `+` O)
`(+)` S `+` is/am/are `+` Vpp
`(-)` S `+` is/am/are `+` not `+` Vpp
`(?)` Is/Am/Are `+` S `+` Vpp?
`5.` The event was considered a huge success.
`***` Những đại từ bất định (VD. they, everyone, someone, somebody, v.v) không dùng 'by `+` O'
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
${\color{aqua}{\text{#Cloudzy}}}$
`1` Were the packages delivered to the office `?`
`2` John was promoted to team leader by the manager .
`3` The important documents are stored in a safe place .
`4` The garden is maintained beautifully .
`5` The event was considered to be a huge success .
$\text{Tất Cả Cấu Trúc Câu Bị Động}$
`-` Bị động hiện tại đơn :
`@` S(bị động) + is/am/are + V3/Vpp + O .
`-` Bị động hiện tại tiếp diễn :
`@` S(bị động) + is/am/are + being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động hiện tại hoàn thành :
`@` S(bị động) + have/has + been + V3/Vpp + O .
`-` Bị động hiện tại hoàn thành tiếp diễn :
`@` S(bị động) + have/has + been + being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động tương lai đơn :
`@` S(bị động) + will be + V3/Vpp + O .
`-` Bị động tương lai gần :
`@` S(bị động) + is/am/are + going to + be + V3/Vpp + O .
`-` Bị động tương lai tiếp diễn :
`@` S(bị động) + will being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động tương lai hoàn thành :
`@` S(bị động) + will + have + been + V3/Vpp + O .
`-` Bị động tương lai hoàn thành tiếp diễn :
`@` S(bị động) + will have been being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động quá khứ đơn :
`@` S(bị động) + was/were + V3/Vpp + O .
`-` Bị động quá khứ tiếp diễn :
`@` S(bị động) + was/were + being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động quá khứ hoàn thành :
`@` S(bị động) + had + been + V3/Vpp + O .
`-` Bị động quá khứ hoàn thành tiếp diễn :
`@` S(bị động) + had been being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động với động từ khuyết thiếu :
`@` S(bị động) + modal verbs + be + V3/Vpp + O .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
568
5955
432
Câu cuối sửa 'is' thành 'was' cho tớ nhé.