

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
- giới từ + which/ whom + S + V
- giới từ bổ nghĩa cho V trong MĐQH
`17,b`
- sleep on a bed : ngủ trên giường
`18,d`
- apply for a job : xin việc
`19,d`
- be married to sb : kết hôn với ai
`20,d`
- go to sw : đi đến đâu
`21,a`
- with sb : với ai
`22,b`
- travel on a flight : đi một chuyến bay
`23, d`
- work with sb : làm việc với ai
`24, d`
- talk about sb/ sth : nói về ai/ cái gì
`25, a`
- live in a house : sống trong một căn nhà
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin