0
0
fcmcvnmcvxkgfcklhgcjkohgki
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
9605
4459
`***` Câu hỏi đuôi:
`-` Vế chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định.
`-` Vế chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định.
`-` Lưu ý: về câu hỏi đuôi luôn viết tắt (ví dụ: viết "don't you", không viết "do not you")
`-` Có "Let's" `->` câu hỏi đuôi là "shall we"
`-` Có các từ phủ định (seldom, hardly, scarcely, barely, never, no, none, neither,...) thì câu hỏi đuôi dạng khẳng định.
`-` Chủ ngữ là các đại từ chỉ người (anyone, anybody, no one, nobody, someone, somebody, everyone, everybody, none of, neither of,...) thì câu hỏi đuôi dùng "they".
`-` Chủ ngữ là nothing, anything, something, everything, that, this,... thì câu hỏi đuôi dùng "it"
`-` Mệnh đề trước dấu phẩy có cấu trúc: had better + V thì câu hỏi đuôi là hadn't + S?
`-` Mệnh đề trước dấu phẩy có cấu trúc: would rather + V, thì câu hỏi đuôi là wouldn't + S?
`-` Mệnh đề `1` có I + think, believe, suppose, figure, assume, fancy, imagine, expect, seem, feel that,... + mệnh đề `2` thì câu hỏi đuôi lấy từ mệnh đề `2`. (Lưu ý: chủ ngữ mệnh đề `1` khác "I" và "It" thì câu hỏi đuôi căn cứ vào mệnh đề `1`)
`-` Câu mệnh lệnh thì câu hỏi đuôi dạng will + S?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
7
0
Phần V
1. You've changed your old clothes, haven't you?
Trong câu có "have" "you've changed" ==>"haven't you?" để tạo ra câu hỏi ngược.
haven’t/hasn’t/hadn’t + S
2. There's a new cartoon, isn't there?
"There is" ==> "isn't there?"
There is/are + danh từ, isn’t/aren’t there?
3. They don't want to sell their house, do they?
"Don't want to" trở thành "do they?"
S + don’t/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?
4. Your parents are on a trip to England, aren't they?
am/is/are (+ not) + S?
5. We can't go camping today, can we?
Do mệnh đề chính có Can't nên ta dùng cấu trúc, modal V + Can + S
6. Let's go to my house, shall we?
Let’s” được dùng như một lời gợi ý, rủ ai đó làm việc gì đó cùng. Trong trường hợp này, bạn hãy sử dụng “shall we?” cho câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
Let’s go to the beach, shall we?
(Chúng ta đến bãi biển thôi nhỉ?)
7. John hardly does his homework, does he?
8. The tourists will never be allowed to visit the slums again, will they?
nghĩa xin phép được làm điều gì đó, câu hỏi đuôi sẽ là “will + you?”
9. No one can object, can they?
Mệnh đề chính, modal V + S
10. Your dad used to be a soldier, didn't he?
Phần VI
1. B. taking
sử dụng dạng động từ nguyên thể "taking" để kết hợp với "avoid".
2. D. affect
"Overpopulation problems" gây ảnh hưởng (affect) đến cả người giàu và người nghèo.
3. A. standard of living
diễn đạt ý "chất lượng cuộc sống tốt hơn".
4. B. malnutrition
"Malnutrition" là nguyên nhân chính gây tử vong cho trẻ em sống trong khu ổ chuột.
5. C. doesn't it
Dạng câu hỏi đuôi công thức tớ ghi trên hết rồi
6. C. diverse
"diverse" được sử dụng để nói sự đa dạng của dân số trong thành phố.
Làm xong mà mệt
Nếu có sai thì bảo nhẹ nhàng thôi ạ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin