Bài tập ving/to
1 she denied______(buy) that
2 he promised_____ (take) it early
3 he expected____ (have) that answer
4 they finished____(have) that yesterday
5 we considered____(put) that on the table
6 I dont mind_____(do) that
7 We hesitated_______(give) that
8 she admitted_________(do) that
9 he pretended______ (know) what I said
10 my friends managed____ (finish) that problem
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. buying
`-` Deny + V-ing: từ chối làm gì..
`2`. to take
`-` Promise + to V-bare: hứa làm gì..'
`3`. to take
`-` Expect to do sth: mong đợi làm gì..
`4`. having
`-` Finish + V-ing: hoàn thành việc gì..
`5`. putting
`-` Consider + V-ing: cân nhắc làm gì..
`6`. doing
`-` Mind + V-ing: phiền làm gì..
`7`. to give
`-` Hesitate + to V-bare: do dự làm gì..
`8`. to doing
`-` Admit + to V-ing: thừa nhận làm gì..
`9`. to know
`-` Pretend + toV-bare: giả vờ làm gì..
`10`. to finish
`-` Manage + toV-bare: xoay sở làm gì..
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`@`Dundaydanhdach
`1.` buying
Cấu trúc : denny `+` V_ing : phủ nhận làm gì
`2.` to take
Cấu trúc : promise `+` to V : hứa làm gì
`3.` to have
Cấu trúc : expect `+` to V : mong làm gì
`4.` having
Cấu trúc : finish `+` V_ing : hoàn thành việc gì
`5.` putting
Cấu trúc : consider `+` V_ing : xem xét làm gì
`6.` doing
Cấu trúc : mind `+` V_ing : phiền làm gì
`7.` to give
Cấu trúc : hesitate `+` to V : chần chừ điều gì
`8.` to doing
Cấu trúc : admit `+` to V_ing : thú nhận điều gì
`9.` to know
Cấu trúc : pretend `+` to V : giả vờ làm gì
`10.` to finish
Cấu trúc : manage `+` to V : cố gắng làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
920
997
753
admit to Ving mà a