III.Use the following sets of words or phrases to write complete sentences
1.He/say/want/become/English teacher
2.Mary/own/laptop/with/512GB/storage
3.There/be/different/ethnic groups/vietnam
4.you/want/live/a space station/study/space science?
5.Mr.brown/walk/the forest/when/he/see/gree alien/tiny head.
6.He/tell me/his dream/is/be/famous soccer player.
Giải nhanh giúp mik mai mik thi r ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. He says he wants to become an English teacher.
Chia ở thì hiện tại đơn, chủ ngữ He là người nói
2. Mary owns a laptop with 512GB of storage
Chủ ngữ là Mary, sử hữu,...
3. There are different ethnic groups in VIETNAM.
different, nhiều => tobe = are
4. Do you want to live on a space station to study space science?
Hỏi về mong muốn của người nghe, thì HTDD
5. Mr. Brown was walking in the forest when he saw a green alien with a tiny head
Diễn tả một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xen vào.
6. He told me his dream is to be a famous soccer player.
Thể hiện ước mơ
XIN CTLHN cho nhóm ạ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` He says he wants to become an English teacher.
`Trans:` Anh ấy nói rằng anh ấy muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh.
`@` Cấu trúc: S`+`say(s)`+`S`+`V
`2.` Mary owns a laptop with 512GB of storage.
`Trans:` Mary sở hữu một chiếc máy tính xách tay có dung lượng lưu trữ 512GB.
`@` Cấu trúc: S`+`V-s,es`+`O...
`@` Own sth: sở hữu cái gì, thứ gì đó
`3.` There are different ethnic groups in Vietnam.
`Trans:` Ở Việt Nam có nhiều dân tộc khác nhau.
`@` Cấu trúc: There is/are`+`adj...: Có cái gì như thế nào
`4.` Do you want to live on a space station to study space science?
`Trans:` Bạn có muốn sống trên trạm vũ trụ để nghiên cứu khoa học vũ trụ không?
`@` Cấu trúc: Do/Does`+`S`+`to-V`+`....
`5.` Mr. Brown was walking in the forest when he saw a green alien with a tiny head.
`Trans:` Ông Brown đang đi dạo trong rừng thì nhìn thấy một người ngoài hành tinh màu xanh lá cây với cái đầu nhỏ xíu.
`@` Cấu trúc: Thì qktd( past continous)`+`when`+`thì qkđ(simple past) ↔ Diễn tả 2 hành động đang diễn ra song song trong tương lai
`6.` He told me that his dream is to be a famous soccer player.
`Trans:` Anh ấy nói với tôi rằng ước mơ của anh ấy là trở thành một cầu thủ bóng đá nổi tiếng.
`@` Cấu trúc: S`+`told`+`(that)`+`S`+`V..
`giahan27511`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
21902
26249
6573
Làm bài môn Anh thì nên có cấu trúc rõ ràng .... không giải thích mỗi cách dùng nhé e. Rút kinh nghiệm cho các câu sau