Cíuuuuuuuuuuuuuuuuuuuu
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1113
1136
III. Điền vào chỗ trống:
1. Eleven: số mười một.
2. Zebu (n): bò zebu.
3. Table (n): cái bàn.
4. Riding (v): đi xe đạp.
5. Twelve: số mười hai.
6. Zoo (n): sở thú.
IV. Nhìn và viết:
1. My grandmother is here: Bà của tôi ở đây.
| positive adjectives + n : tính từ sở hữu + danh từ
Người trong hình là bà → grandmother. |
2. Look at the cake: Hãy nhìn vào cái bánh.
| cake (n): bánh ngọt |
V. Trả lời câu hỏi:
1. Do you like the zebra?
- Yes I do.
↔ Translate: Bạn có thích ngựa vằn không?
- Vâng, tôi có thích.
| Grammar: Yes / No Question With "like":
Do / Does + S + like + V_ing / n?
→ Yes, S do / does.
→ No, S do not ( don't ) / does not ( doesn't ). |
2. What is your name?
- My name is ( tên của bạn ).
↔ Translate: Tên của bạn là gì? / Bạn tên là gì thế?
- Tôi tên là ... .
#$HanhDung^{}$
HỌC TỐT!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
24924
7453
III)
1. e
eleven: số 11
2. z
zebu (n) bò u / bò Zebu
3. e
table (n) cái bàn
4. i
riding (v) lái xe đạp
5. e
twelve : số 12
6. z
zoo (n) sở thú
IV)
1. grandmother
tính từ sở hữu + N
grandmother (n) bà
2. cake
cake (n) bánh kem, bánh ngọt
V)
1. Yes, I do
Do + S+ V1?
--> Yes, S + do
--> No, S+ don't
2. My name is (điền tên em vào)
What + be+ one's name? hỏi tên
--> One's name + be + tên
`color{orange}{~MiaMB~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1113
19378
1136
À oke để mình coi
768
2016
1120
E cảm ơn ạ
1113
19378
1136
Mình kh chắc nx nhma thấy cx giống
1113
19378
1136
Cái câu Hoạ mới nhất mình thấy giống trace
768
2016
1120
E cũng có hỏi vài box Hoạ trong nhóm thấy cũng bảo v, để h e ngồi check kĩ lại có gì còn kick. E cảm ơn ạ. Ừa mà chuyện này riêng của nhóm nên cj giữ kín giúp e với ạ, tv trong nhóm cũng có ng quen của b Saina nữa.
1113
19378
1136
Oke ạ hứa giữ kín ạ
1113
19378
1136
Cậu nên cân nhắc nha kẻo bị khoá acc là đi tong điểm nhóm á
768
2016
1120
Vg ạ