Cần gấp làm nhanhhhhhh
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\begin{array}{c} \color{#db1616}{\texttt{#MPhuocc}} \end{array}$
`7`. D
`-` HTĐ `(-)` S + don't/doesn't + V(bare) + O
`8`. A
`-` Câu mệnh lệnh : Don't + V(bare)
`9`. D
`-` HTTD `(+)` S + tobe + V-ing + O
`10`. C
`-` What about + V-ing
B
`1`. isn't - is cooking
`-` HTTD `(-)` S + tobe + not + V-ing + O
`2`. is going to do
`-` TLG `(?)` Tobe + S + going to + V(bare) + O?
`3`. to have
`-` would like + to V
`4`. meet
`-` Let's + V(bare)
`5`. brushes
`-` HTĐ `(+)` S + V(s/es)
`-` DHNB : every night
`6`. Does you mother go
`7`. is sleeping
`8`. don't go
`9`. are waiting
`10`. rises
Ex3
`1`. danger
`-` in danger : gặp nguy hiểm
`2`. the longest
`-` So sánh nhất TTN : S + tobe + the + adj_est + O
`3`. more beautiful
`-` So sánh hơn TTD : S1 + tobe + more + adj + than + S2
`4`. teacher
`-` teacher (n) : giáo viên
`5`. play
`-` play (n) : vở kịch
`6`. eating
`-` like + V-ing : thích làm gì
`7`. most beautiful
`-` So sánh nhất TTD : S + tobe + the most + adj + O
`8`. careless
`-` a + adj + N(số ít)
`9`. knives
`-` knife (n) : dao
`-` N số nhiều của knife `->` knives
`10`. farmers
`-` S + am/is/are + ..
`-` farmer (n) : nông dân
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
24926
7453
Công thức thì HTTD
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are +S +Ving?
DHNB: now, right now, (!), at present, at the moment,.....
Công thức thì TLG:
(+) S +am/is/are + going to + V1
(-) S +am/is/are + not + going to + V1
(?) Am/Is/Are + S + going to + V1?
Công thức thì HTĐ (V: tobe)
(+) S + am/is/are ..
(-) S + am/is/are + not ..
(?) Am/Is/Are + S + ... ?
I + am
S số ít, he, she, it + is
S số nhiều, you ,we, they + are
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
----------------------------------------------------
7. D
S số ít + doesn't + V1 : thì HTĐ
8. A
Don't + V1: câu mệnh lệnh
9. D
DHNB: this week (HTTD)
S + am/is/are +Ving
10. C
What about + Ving ? đưa ra ý kiến, đề nghị
II)
1. isn't / is cooking
DHNB: at the moment (HTTD)
2. is she going to do
3. to have
would like + to V: muốn
4. meet
Let's + V1: đưa ra ý kiến, đề nghị
5. brushes
DHNB: every night (HTD)
6. Does your mother go
DHNB: every day (HTD)
7. is sleeping
8. don't go
9. are waiting
DHNB: now (HTTD)
10. rises
Sự thật hiển nhiên --> HTĐ
III)
1. danger
be in danger: đang gặp nguy hiểm
2. the longest
S + be+ the + ADj + est: ss nhất
3. more beautiful
S +be + more +ADJ + than + O : ss hơn
4. teacher
a + N số ít
5. play
an + N số ít
play (n)vở kịch
6. eating
like + Ving: thích
7. most beautiful
S + be+ the most + ADJ: ss nhất
8. careless.
a +ADJ +N số ít
careless (adj) bất cẩn
9. knives
số lượng + N số nhiều
N tận cùng là f,fe --> đổi thành ves
10. farmers
S + be + N
`color{orange}{~MiaMB~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
24926
39035
7453
II xem lại câu 2 + III xem lại câu 8 e (chỉnh sửa trong 24h nhé)
1734
5306
1500
em cảm ơn nhiều ạ