1
1
Giúp em hoàn thành 3 unit với ạ. Hoàn thành để ngày mai em thi nói ạ🫶
Unit 8: Traffic
Unit 9: Festivals around the world
Unit 10: Energy sources
Lưu ý: em ưu tiên ngắn gọn và hay ạ. Em xin cảm ơn các anh/chị đã giúp em.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
3
0
UNIT 8 FILMS
* Mặc dù
Although/ though/ even though/ much as + mệnh đề
Despite / in spite of + cụm danh từ
* Tuy nhiên Mệnh đề. However/ Nevertheless,(dấu phẩy) mệnh đề
UNIT 9 FESTIVALS AROUND THE WORLD
Câu hỏi Yes/No luôn bắt đầu bằng To Be hoặc một trợ động từ và có thể trả lời đơn giản là Yes hoặc No, hay lặp lại câu hỏi như một sự khẳng định.
* Câu hỏi Yes/ No với trợ động từ
Câu hỏi: Auxi V + Subject + Main Verb?
Trả lời: Yes, subject + auxi V. / No, subject + auxi V + not.
Ví dụ: Do you like ice cream? - Yes, I do/ No, I don’t.
(Bạn có thích kem không? - Có, tôi có / Không, tôi không.)
2* Câu hỏi Yes/No với động từ to be
Câu hỏi: Be + Subject + Adj/ noun phrases/ prep phrases?
Trả lời: Yes, subject + be. / No, subject + be + not.
Ví dụ: Are you students? - Yes, we are.
Danh từ, tính từ: nhấn âm 1 Động từ: nhấn âm 2
UNIT 10: ENERGY SOURCES
*Công thức
(+) S + is/am/are + V_ing
(-) S + is/am/are+ not + V_ing
(?) Is/am/are+ S + V-ing ? Yes, S + is/am/are No,S + isn’t / am not / aren’t
Wh-question : Wh + is/am/are + S + V_ing ?
* Cách dùng
- Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói
- Diễn tả một hành động,sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết ngay lúc nói
- Diễn tả một dự định, kế hoạch cho tương lai .
* Dấu hiệu nhận biết
- Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian:
Now: bây giờ Right now: Ngay bây giờ At the moment: lúc này At present: hiện tại
- Trong câu có các động từ như:
Look! (Nhìn kìa!) Listen! (Hãy nghe này!) Keep silent! (Hãy im lặng)
Stress of three- syllable words
của bạn nek
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin