

phân tích nhân vật trong thơ Trần Đăng Khoa mà em thích
giúp mình với cần gấp ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Trong văn học Việt Nam hiện đại, đề tài người phụ nữ đặc biệt là người bà, người mẹ trong chiến tranh luôn mang lại những rung cảm sâu lắng cho người đọc. Họ là những người không trực tiếp cầm súng ra chiến trường, nhưng lại âm thầm gánh vác hậu phương, nuôi con, nuôi quân và chịu đựng biết bao mất mát hy sinh. Trong bài thơ “Bà và cháu” trích trường ca “Làng quê”, nhà thơ Trần Đăng Khoa đã khắc họa thành công hình tượng người bà chân chất, giàu tình yêu thương và mang đậm vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam thời chiến. Qua từng khổ thơ, nhân vật bà hiện lên đầy xúc động, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Ngay từ khổ thơ đầu tiên, hình ảnh bà hiện lên trong một không gian tĩnh lặng và đậm chất trữ tình:
Bà ngồi yên rất lâu
Bóng tạc lên vách đất
Dải khăn vuông đội đầu
Gió lọt vào phơ phất...
Bà không chỉ là một người già đang ngồi nghỉ, mà cái “bóng tạc lên vách đất” còn gợi cảm giác như một pho tượng sống tượng đài thầm lặng của làng quê. Dải khăn vuông biểu tượng của người phụ nữ nông thôn cùng làn gió nhẹ phơ phất càng khiến khung cảnh thêm nên thơ, nhưng cũng man mác buồn. Đây là khoảng lặng của tâm hồn bà, nơi những ký ức đau thương dần hiện về.
Ôm Hương, tay run run
Bỗng nhiên, bà chớp mắt
Nhớ ngày xưa đói nghèo
Thương ông, giặc Pháp bắt.
Sự run rẩy của bàn tay bà khi ôm cháu là biểu hiện của tuổi già, nhưng cũng là dấu hiệu của xúc động sâu sắc. Cái “chớp mắt” ấy không chỉ là phản xạ sinh học mà còn là điểm khởi đầu cho chuỗi hồi tưởng đau thương. Bà nhớ lại thời đói khổ, nhớ người chồng đã bị giặc Pháp bắt đi. Những mất mát tưởng đã ngủ yên bỗng chốc sống dậy, khiến lòng bà nhói đau.
Sục sạo tìm du kích
Giặc đốt hết xóm làng
Bố Hương vượt lửa đạn
Bơi qua Lục Đầu Giang.
Chiến tranh hiện lên dữ dội và tàn khốc. Bọn giặc “sục sạo”, “đốt hết xóm làng” – không chỉ phá hoại vật chất mà còn chà đạp lên cuộc sống bình yên. Trong khói lửa ấy, những người thân của bà như bố Hương vẫn không quản hiểm nguy, vượt đạn bom, lửa cháy. Hành động “bơi qua Lục Đầu Giang” mang dáng dấp anh hùng, thể hiện tinh thần quật cường của cả gia đình bà - một gia đình giàu truyền thống yêu nước.
Ông đi, ông để lại
Cái vành tang cho bà
Vết nhăn hằn sâu mãi
Và hắt hiu tuổi già.
Cái vành tang - vật chứng cho nỗi đau mất chồng đi theo bà suốt cuộc đời, để lại những “vết nhăn” không chỉ trên gương mặt mà còn trong cả tâm hồn. Câu thơ cuối gợi nên một nỗi buồn da diết: tuổi già của bà không phải là sự nghỉ ngơi, thanh thản, mà là những tháng năm “hắt hiu” đầy cô đơn và nhớ thương.
Sau hòa bình, bố về
Xóm làng còn đủ cả
Chỉ vắng mẹ Hương thôi
Bố ngồi trơ như đá.
Những tưởng chiến tranh kết thúc sẽ mang lại đoàn viên, nhưng gia đình bà vẫn không trọn vẹn. “Chỉ vắng mẹ Hương thôi” lời thơ giản dị mà xé lòng. Hình ảnh người cha “ngồi trơ như đá” là biểu tượng cho nỗi đau bị đóng băng, không thể nói thành lời. Và một lần nữa, bà lại là chỗ dựa tinh thần cho con cháu trong nỗi đau mất mát.
Rồi lạy bà, bố đi
Hương mới sinh, bé choắt
Đất nước sao nhiều giặc
Đánh đến giờ chưa xong!
Người con lại lên đường, bỏ lại đứa con nhỏ và người mẹ già. Dù đau xót, bà vẫn lặng lẽ chấp nhận. Câu thơ cuối như một tiếng thở dài, một lời than chứa chan nỗi xót xa và mệt mỏi vì chiến tranh chưa dứt. Nhưng ẩn sau đó vẫn là lòng yêu nước cao cả và sâu lắng.
Cái bao tượng của bà
Thắt bụng dần nhỏ lại
Cả một đời lo toan
Lưng bà giờ như gãy.
Những câu thơ đầy sức gợi hình. Cái “bao tượng thắt bụng” là biểu tượng của sự nhường nhịn, hy sinh. Bà dành phần ăn cho cháu, cho bộ đội. Cả đời bà chỉ biết “lo toan” cho người khác, để đến giờ “lưng bà như gãy” một hình ảnh vừa vật lý, vừa tinh thần. Nhưng bà vẫn không than thở.
Bà vẫn vui công việc
Chả lúc nào ngơi tay
Khi bà thăm trận địa
Khi bà trồng hàng cây.
Mặc cho tuổi già, bệnh tật, bà vẫn say mê công việc. Bà trồng cây, thăm trận địa – những việc làm nhỏ bé mà ý nghĩa lớn lao. Nó cho thấy bà luôn hướng về tương lai, gắn bó với cách mạng và tin vào một ngày mai tươi sáng.
Các khổ thơ sau tiếp tục khắc họa tình cảm sâu đậm giữa bà và những người lính:
Bà vẫn nuôi bộ đội
Suốt hăm mấy năm trời
Nhiều chú đeo súng lục
Cưỡi bình bịch về chơi...
Bà trở thành người mẹ chung của những người lính. Dù thư gửi về từ khắp mọi miền như Sơn La, Cồn Cỏ, Hàm Rồng bà vẫn dõi theo từng người như con ruột. Tình cảm ấy thể hiện sự bao dung, cống hiến âm thầm của người phụ nữ Việt Nam trong kháng chiến.
Lâu nay, Hương không thấy
Chú nào về thăm đây
Bà bảo: Các chú bận
Đánh Mỹ suốt đêm ngày.
Bà không buồn, không trách. Câu nói “Các chú bận” thể hiện lòng vị tha và sự cảm thông sâu sắc. Bà hiểu rằng các chú đang chiến đấu vì đất nước, và bà tự hào vì được góp một phần nhỏ bé trong công cuộc đó.
Những lúc sợ bà buồn
Hương lượn tròn, múa hát
Bóng chuối trùm nửa sân
Trăng ngời ngời như bạc.
Khổ thơ kết là hình ảnh đầy ấm áp, trong sáng. Cháu Hương múa hát để bà vui điều đó cho thấy tình cảm yêu thương gắn bó giữa hai bà cháu. Trăng sáng, bóng chuối, sân nhà không gian ấy tuy giản dị nhưng chan chứa tình thân, hy vọng.
Bằng giọng thơ mộc mạc, giàu cảm xúc và hình ảnh giàu tính biểu tượng, Trần Đăng Khoa đã khắc họa thành công hình ảnh người bà - biểu tượng cho người phụ nữ Việt Nam trong chiến tranh: hiền hậu, giàu đức hy sinh, yêu thương gia đình, gắn bó với cách mạng. “Bà và cháu” không chỉ là một bài thơ về tình cảm gia đình, mà còn là khúc tráng ca về vẻ đẹp bền bỉ, lặng thầm của hậu phương trong kháng chiến. Nhân vật bà với vẻ đẹp giản dị và cao cả sẽ mãi in sâu trong tâm hồn bạn đọc như một biểu tượng đẹp đẽ của truyền thống Việt Nam.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Trần Đăng Khoa là một nhà thơ Việt Nam hiện đại nổi tiếng với những tác phẩm có tính nhân văn sâu sắc và sự sắc bén trong việc tận dụng ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc và tư duy của mình. Một trong những nhân vật mà em yêu thích trong thơ của Trần Đăng Khoa có thể là nhân vật "Người Xưa" trong tập thơ "Hoa Vô Sắc" (2010).Nhân vật "Người Xưa" trong thơ của Trần Đăng Khoa thường được mô tả với sự luyến tiếc và hoài niệm về những thời khắc vàng son đã qua. "Người Xưa" không chỉ là một hình tượng cụ thể mà còn là biểu tượng cho quá khứ, cho những kỷ niệm và cảm xúc của tác giả về quá khứ. Trong tập thơ "Hoa Vô Sắc", "Người Xưa" thường được sử dụng để thể hiện sự lạc quan, niềm tin và hy vọng trong cuộc sống, nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự u buồn và tiếc nuối về những thất bại và mất mát.Đặc biệt, "Người Xưa" có thể được coi là biểu tượng của một thời kỳ lịch sử, một tầm nhìn về xã hội và con người. Tác giả thông qua nhân vật này thường thể hiện những suy tư về bản chất của con người, về những giá trị văn hóa và đạo đức, đồng thời cũng nhấn mạnh vào sự mâu thuẫn và sự biến đổi của thời đại.Trong tất cả các thơ của Trần Đăng Khoa, nhân vật "Người Xưa" không chỉ là một hình tượng mà còn là một biểu tượng sâu sắc về quá khứ và hiện tại, về những niềm vui và nỗi buồn của cuộc đời, từ đó làm cho độc giả dễ dàng cảm nhận và đồng cảm. Điều này làm cho nhân vật này trở thành một trong những điểm nhấn quan trọng và được yêu thích trong thơ của Trần Đăng Khoa.
Chúc bạn học tốt
Cho mik xin 1 tim và 5sao nha bn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin