

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` Fishing
`-` V-ing đứng đầu câu làm chủ ngữ
`2.` exploding
`-` hear V-ing: nghe thấy làm gì
`->` Người nghe chỉ nghe thấy sự việc đang xảy ra
`3.` to be
`-` appear to V: có vẻ như ...
`4.` telling (keep V-ing: tiếp tục lmj
`5.` painting (be good at V-ing: giỏi làm gì)
`6.` to ask
`-` WH-word + to V -> bổ nghĩa cho câu
`7.` to understand (It + to be + adj + to V)
`8.` to expect (WH-word + to V -> bổ nghĩa cho câu)
`9.` not to touch (warn sb (not) to V: cảnh báo ai (không) làm gì)
`10.` to tell (refuse to V: từ chối làm gì)
`11.` visiting ( there is no sense in doing sth: chẳng có ý nghĩa gì khi làm việc gì đó)
`12.` having ( tobe known for doing sth: đc biết đến với việc lmj)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin