Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. haven't finish
* Giải thích
Cuối câu có "yet" là dấu hiệu của thì Hiện tại hoàn thành (Present perfect simple)
* Form: have/has + Past participle (P2/Quá khứ phân từ 2)
I/you/we/they/số nhiều... + have/haven't + P2...
He/she/it/số ít... + has/hasn't + P2...
2. were written
* Giải thích
Đây là câu bị động (The passive) của thì Quá khứ đơn (Past simple)
* Form: were/was + P2...
"Poems" là những bài thơ (số nhiều) nên dùng "were"
3. could spend/spent
* Giải thích
Đây là câu điều ước (Wish) ở hiện tại
* Form:
S + wish + past simple...
S + wish + could + bare infinitive
4. watching
* Giải thích
hate + V_ing: ghét làm gì đó
5. was surfing
* Giải thích
Form: S + Ved... while + S + were/was V_ing...: hành động xen vào trong khi 1 hành động khác đang xảy ra
"While": trong khi
6. have lived
* Giải thích
Trong câu có "since" là dấu hiệu của thì Hiện tại hoàn thành (Present perfect simple)
* Form: S + have/has + P2 ....
"They" là số nhiều nên dùng "have"
7. burning
* Giải thích
Form: suggest (sb) + V_ing: Gợi ý ai làm gì đó
8. don't save/will be
* Giải thích
Đây là câu Điều kiện loại 2 (The conditional 2)
*Form: present simple, will + bare infinitive
9. solving
* Giải thích
Trước đó có "in" là một giới từ nên solve thành solving
* Kiến thức chung: Sau giới từ, ĐT thêm đuôi _ing
~ Chúc em học tốt nha ~
* Hi vọng nhận đánh giá tích cực từ em nhé
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. Havent finished
GT: Quá khứ đến hiện tại vẫn chưa hoàn thành công việc + đâu hiệu nhận biết: yet => Hiện tại hoàn thành: S + have/has + not + V3/ed
2. Were written
GT: Đã được viết bởi ai đó => Cấu trúc bị động: V3/ed + by + sb
3. Was spending
GT: Now => hiện tại tiếp diễn mà có wish nên lùi thì => quá khứ tiếp diễn: S + was/were + Ving
4. Watching
GT: Hate + Ving
5. Was surfing
GT: Tôi có điện thoại trong khi tôi đang lướt web ( quá khứ ) => quá khứ tiếp diễn
6. Have lived
GT: Dấu hiệu nhận biết since, ở từ quá khứ đến hiện tại => hiện tại hoàn thành
7. Burning
GT: Suggest + Ving
8. Dont save - Will be
GT: If 1: Hiện tại đơn + thì tương lai ( Will )
9. Solving
GT: in + Ving
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin