0
0
Cứu vớiiiiiiiiiiiiiiii
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2545
2357
#wheijx.
`29.` dissapointed
`-` disspapointed(adj) : thất vọng ( dùng cho người )
`-` Sau tobe + adj.
`30.` effectively
`-` Sau động từ là 1 trạng từ.
`-` effectively(adv) : 1 cách hiệu quả
`31.` necessity
`-` necessity(n) : sự cần thiết
`-` Sau a/an + danh từ số ít.
`-` Sau tính từ là 1 danh từ.
`32.` conserving
`-` CT : interested in + V-ing ( quan tâm đến việc gì )
`-` conserve(v) : bảo tồn
`33.` environmental
`-` environmental(adj) : thuộc về môi trường
`-` Trước danh từ là 1 tính từ.
`34.` pollution
`-` air pollution(n) : ô nhiễm không khí
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
3012
2635
`29.` dissapointed
`-` tobe + adj
`-` dj -ed chỉ cảm xúc
`30.` effectively
`-` Verb + Adv
`31.` necessity
`-` a/an + adj + N
`32.` conserving
`-` tobe interested in doing sth: thích lmj
`33.` environmental
`-` Adj +N
`34.` pollution
`-` air pollution: ô nhiễm ko khí
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin