Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. waited
2. were you doing
3. was driving
4. I was calling
5. was
Giải thích các bước giải:
1. quá khứ đơn. Dấu hiệu nhận biết: mức thời gian
2. all that time: trong khoảng thời gian đó đã làm gì trong quá khứ -> dùng quá khứ tiếp diễn
3,4. while: đang trong hành động diễn ra thì bị xen vào (gọi điện thì điện thoại sập, đang chạy đến buổi hoà nhạc thì xe hư) -> quá khứ tiếp diễn
4. at first: dùng quá khứ đơn
Hi vọng câu trả lời mình giúp ích gì được ._.//<3
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin