

hoàn thành phương trình hóa học của các phản ứng chứng minh tính chấ hóa học của halogen:
a, Cl2 + Fe
b,F2 + H2
c,Cl2 + KOH
d, Cl2 + KI
e,Cl2 + Al
g,Cl2 + H2
i,Cl2 + NaOH
k,Br2 + KI
Nhận xét vai trò của halogen trong các phản ứng trên
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
cl2+fe-->fecl3
f2+h2-->2hf
cl2+koh-->kcl+kclo3+h20(nhiet do)
cl2+ki-->kcl+i2
cl2+al-->alcl3
cl2+h2-->hcl
cl2+naoh-->nacl+naclo+h20
br2+ki-->kbr+i2
vai tro cua halogen trong phan ung tren la chat oxi hoa
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án:
Dưới đây là hoàn thành phương trình hóa học cho các phản ứng và nhận xét về vai trò của các halogen trong từng phản ứng:
a) Cl2+Fe→FeCl2Cl2+Fe→FeCl2
Vai trò của Cl2: Cl2 tác dụng với Fe để tạo ra muối FeCl2, trong đó Fe mất đi electron để oxi hóa và Cl2 nhận electron để khử.
b) F2+H2→2HFF2+H2→2HF
Vai trò của F2: F2 tác dụng với H2 để tạo thành axit hydrofluoric HF. Trong quá trình này, F2 được khử và H2 được oxi hóa.
c) Cl2+2KOH→KCl+KClO+H2OCl2+2KOH→KCl+KClO+H2O
Vai trò của Cl2: Cl2 tác dụng với KOH để tạo ra muối KCl và KClO, cũng như nước. Trong quá trình này, Cl2 bị khử.
d) Cl2+2KI→2KCl+I2Cl2+2KI→2KCl+I2
Vai trò của Cl2: Cl2 tác dụng với KI để tạo ra muối KCl và I2. Trong quá trình này, Cl2 bị khử.
e) Cl2+2Al→2AlCl3Cl2+2Al→2AlCl3
Vai trò của Cl2: Cl2 tác dụng với Al để tạo ra muối AlCl3. Trong quá trình này, Cl2 bị khử.
g) Cl2+H2→2HClCl2+H2→2HCl
Vai trò của Cl2: Cl2 tác dụng với H2 để tạo ra axit clohidric HCl. Trong quá trình này, Cl2 được khử.
i) Cl2+2NaOH→NaCl+NaClO+H2OCl2+2NaOH→NaCl+NaClO+H2O
Vai trò của Cl2: Cl2 tác dụng với NaOH để tạo ra muối NaCl và NaClO, cũng như nước. Trong quá trình này, Cl2 bị khử.
k) Br2+2KI→2KBr+I2Br2+2KI→2KBr+I2
Vai trò của Br2: Br2 tác dụng với KI để tạo ra muối KBr và I2. Trong quá trình này, Br2 bị khử.
Các halogen như Cl2, F2 và Br2 thường tham gia vào các phản ứng oxi-hoá khử, trong đó chúng thường hoạt động như chất oxi-hoá để oxi-hoá các chất khác, trong khi chúng bản thân bị khử.
Giải thích các bước giải:
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin