

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

S Tính từ sở hữu Đại từ tân ngữ Đại từ sở hữu
I My me Mine
You Your you Yours
We Our us Ours
They Their them Theirs
He His him His
She Her her Hers
It Its it Its
------------------------------------------------------------
Our : sở hữu của 2 người trở lên (trong đó có tôi)
Their: sở hữu của người / vật trở lên
His : sở hữu của nam (1 người)
her : sở hữu của nữ (1 người)
Its: sở hữu của vật (1)
Your: sở hữu cho người (2 người trở lên trong đó có bạn)
------------------------------------------------------------
Tính từ sở hữu + danh từ
------------------------------------------------------------
EX6:
weather (thời tiết):
- awful: tồi tệ
- sunny: nắng nhiều
- windy: gió nhiều, có gió
- cloudy: nhiều mây
- cold: lạnh
building (tòa nhà):
- new: mới
- ugly: xấu
- modern: hiện đại
- big: lớn
- huge: khổng lồ
- tall: cao
- small: nhỏ
- beautiful: đẹp
city (thành phố)
- exciting: thú vị
- dangerous: nguy hiểm
- historic: mang tính lịch sử
- safe: ăn toàn
- beautiful: đẹp
- polluted: ô nhiễm
- quiet: yên tĩnh
- noisy: ồn ào
- new: mới
- ugly: xấu
- modern: hiện đại
- big: lớn
- huge: khổng lồ
- small: nhỏ
EX7:
1. my
2. her
3. his
4. her / her
5. her
6. its
7. her / her
8. his
9. my
10. his
`color{orange}{~MiaMB~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin