

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`1` A
`-` tobe + adj/N
`-` a piece of cake `=` easy: dễ
`2` C
`-` add + N: thêm vào
`-` emoji (n): biểu tượng cảm xúc
`3` C
`-` by + thời gian: trước khi
`4` A
`-` tính từ sở hữu + N
`-` I `->` my
`5` C
`-` Sau đại từ sở hữu không có danh từ
`-` they `->` their `->` theirs
`6` D
`-` tính từ sở hữu + N
`-` we `->` our
`7` B
`-` Sau đại từ sở hữu không có danh từ
`-` I `->` my `->` mine
`8` B
`-` Sau đại từ sở hữu không có danh từ
`-` they `->` their `->` theirs
`9` D
`-` tính từ sở hữu + N
`-` Sau đại từ sở hữu không có danh từ
`-` we `->` our
`-` they `->` their `->` theirs
`10` A
`-` tính từ sở hữu + N
`-` Sau đại từ sở hữu không có danh từ
`-` you `->` your
`-` I `->` my `->` mine
`11` A
`-` tính từ sở hữu + N
`-` you `->` your
`12` C
`-` tính từ sở hữu + N
`-` Sau đại từ sở hữu không có danh từ
`-` I `->` my
`-` you `->` your `->` yours
`13` C
`-` Sau đại từ sở hữu không có danh từ
`-` they `->` their `->` theirs
`14` A
`-` S + prefer + N/Ving + to + N/Ving: thích hơn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1.` A ~ a piece of cake: dễ như ăn bánh
`2.` C ~ their feeling --> emoji
`3.` C
`4.` A ~ TTSH + N
`5.` C ~ TTSH + N = ĐTSH ; The children's shoes = thiers
`6.` D ~ TTSH + N
`7.` B ~ my bag = mine
`8.` B ~ TTSH + N = ĐTSH ; their car = theirs
`9.` D ~ TTSH + N = ĐTSH
`10.` A
`11.` A ~ TTSH + N
`12.` C
`13.` C
`14.` A ~ S + prefer + N + to + N: thích cái gì hơn cái gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin