

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` weekly
`-` adj + N
`-` weekly (adj): hàng tuần
`2` lengthened
`-` Bị động với have: S + have + O + V3/ed
`-` lengthen (v): kéo dài
`3` friendliness
`-` the + N xác định
`-` friendliness (n): sự thân thiện
`4` environmental
`-` adj + N
`-` environmental (adj): thuộc về môi trường
`5` informative
`-` tobe + very + adj
`-` informative (adj): nhiều thông tin, hữu ích
`6` modernized
`-` HTHT: S + have/has + V3/ed
`-` modernize (v): hiện đại hoá
`7` competitions
`-` There were + N số nhiều
`-` competition (n): cuộc thi
`8` attractive
`-` look + adj: trông như thế nào
`-` attractive (adj): hấp dẫn, thu hút
`9` wisedom
`-` the + N xác định
`-` wisedom (n): trí thông minh
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin