

Các từ sau + Ving hay toV:
suggest, risk, admit, end up, avoid, spend, fancy, can't stand, keep, agree, refuse, expect, offer, promise, decide
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
+Ving:
- Suggest (gợi ý)
- Risk (nguy hiểm)
- Admit ( thừa nhận)
- End up
- Avoid ( tránh)
- Spend ( dành)
- Fancy
- Can stand ( Không thể chịu đựng được)
- Keep
+To V
- Agree ( đồng ý)
- Refuse ( từ chối)
- Expect ( mong chờ)
- Offer ( yêu cầu)
- Promise ( hứa)
- Decide( quyết định )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin