Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

1, give up – v, từ bỏ
2, look after – chăm sóc
3, fill in/ out (sth) – điền vào cái gì
4, get over – vượt qua
5, go off – đổ chuông; get up – thức dậy
6, after – take after: giống nhau
7, go on – tiếp tục
8, turn up – xuất hiện
9, get up – thức dậy; put on : đội, mặc (y phục)
10, take off – cởi
11, try out – thử nghiệm
Chúc bạn học tốt và sức khỏe nha!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin