

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. in
in the Sun: trên mặt trời
2. on
on the Internet: trên mạng Internet
3. about
Dịch: Cô ấy hỏi anh ấy có đang đọc một quyển sách khoa học viễn tưởng về cuộc sống trên những hành tinh khác
4. to
happen to: xảy ra đến
5. at
at school: ở trường
6. by
by + Ving
Dịch: Brian thể hiện tình yêu và sự quan tâm của anh ấy tới những người bạn bằng cách gửi rất nhiều hoa và quà
7. in
in real time: ở thời gian thực
Vote cho mình nhé
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1` in.
`-` in the Sun : trong hệ Mặt Trời.
`2` about.
`-` learn about sth : học về điều gì.
`3` about.
`-` read book about sth : đọc sách về điều gì.
`4` to.
`-` happen to : xảy đến (V)
`5` at.
`-` at school : tại trường.
`6` by.
`-` by + V-ing : bởi làm điều gì.
`7` in.
`-` in real time : ngoài đời.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin