

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` information
`-` the + N
`-` need + N: cần cái gì
`2.` knowledge
`-` for + N: cho cái gì
`3.` comfortable
`-` adj + N
`-` a + N
`4.` wasteful
`->` It's + adj + (for sb) + to V0 + O
`5.` danger
`-` in danger: gặp nguy hiểm
`6.` easily
`-` V + adv
`-` Tương Lai Đơn: S + will + V0
`7.` throwing
`-` instead of + V-ing: thay vì
`8.` swimming
`-` a + N
`-` adj + N
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1.information(the +N)
2.knowleadge
3.comfortable(cụm danh từ)
4.wastes(waste:hoang phí)
5.danger( in danger:trong/gặp nguy hiểm)
6.easier(cấu trúc SSH:S1+ V +than +S2
7.throwing(instead of+V-ing:thay vì làm gì)
8.swimming (the swimming pool: bể bơi)
CHUC BẠN HỌC TỐT CHO MÌNH XIN CÂU TRẢ LỜI HAY NHẤT VÀ 5* NHA
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin