

Sắp xếp câu đúng
a, are /these /shorts /my
b,is/my /shirt /this
C these /your/pant /are/
Anh lớp 2 giải giúp e vs ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
a. Are these my shorts?
b. This is my shirt
c. These are your pants
- Hiện tại đơn
` ( + ) ` S + am / is / are + N / adj
` ( - ) ` S + am / is / are + not + N / adj
` ( ? ) ` Am / is / are + + S N / adj?
- These + danh từ số nhiều, chỉ vật ở gần.
- This + danh từ số ít, chỉ vật ở gần.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()

a. These are my shorts.
These are + N số nhiều: đây là
b. This is my shirt.
This is + N số ít: đây là
c. These are your pants
These are + N số nhiều: đây là
tính từ sở hữu + N
`color{orange}{~MiaMB~}`
.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
6039
2359
6598
Quên câu a kh có dấu chấm hỏi =.=''
6039
2359
6598
*a. These are my shorts.