

30.How _____ furniture do you think there it
A.many B.much C.few D.a lot of
31.Why don't you take a break?Would you like ______ coffee?
A.few B.some C.many D.much
33.give me _____ examples,please!
A.a few B.a little C.few D.little
34.is there ______ water in the glass?
A.any B.some C.many D.lots of
35.peter doesn't want ______ to do.
A.something B.anything C.nothing D.everything
36.can you speak french? - yes,______
A.a few B.few C.a little D.little
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. How much furniture do you think there is? (B. much)
2. Why don't you take a break? Would you like some coffee? (B. some)
3. Give me a few examples, please! (A. a few)
4. Is there any water in the glass? (A. any)
5. Peter doesn't want anything to do. (B. anything)
6. Can you speak French? - Yes, a little. (C. a little)
Phân biệt few/ a few - little/ a little
Few + N đếm được số nhiều
Few đi kèm với N đếm được số nhiều. Few có nghĩa là ít ỏi, không đủ sử dụng
A few + N đếm được số nhiều
A few đi kèm với N đếm được số nhiều. A few có nghĩa là ít ỏi, nhưng vẫn đủ để sử dụng (mang nghĩa tích cực).
Little + N không đếm được
Little đi kèm với N không đếm được. Little có nghĩa là ít ỏi, không đủ sử dụng (mang nghĩa tiêu cực), ý nghĩa tương tự như Few.
A little + N không đếm được
A little đi kèm với N không đếm được. A little có nghĩa như A few đó là ít ỏi, nhưng vẫn đủ để sử dụng (mang nghĩa tích cực)
Phân biệt some và any
Some có thể được sử dụng để diễn tả một số lượng không xác định, nhưng không phải là số ít hay số nhiều.
Somebody/someone: Ai đó
Somewhere: Ở đâu đó
Something: Cái gì đó
everything: mọi thứ
Any: any thường được sử dụng trong câu phủ định để diễn tả không có một số lượng cụ thể.
Anybody/Anyone: Ai đó, bất cứ ai đó
Anywhere: Ở đâu đó, bất cứ đâu
Anything: Cái gì đó, bất cứ cái gì
nothing: không có gì
Phân biệt many và much
Much + N không đếm được
Many + N số nhiều (s/es)
Many: a lot/lots of, a large number of/ a majority, plenty of +N
Much: a lot/lots of, a great/good deal, plenty of +N
Cấu trúc A lot of, Lots of: “rất nhiều” hoặc “nhiều”
a lot of/ lots of + N (đếm được/không đếm được) + V(nguyên thể):
a lot of/ lots of + N (không đếm được) + V(s/es):
a lot of/ lots of + đại từ + V(nguyên thể hoặc s/es):
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
30. B
Furniture là nội thất, không đếm được
31 . B
Đây là yêu cầu, lời đề nghị, lời mời nên chọn some
33. A
So sánh ít
34. A
Loại câu hỏi nên chọn any
35. B
Loại câu phủ định nên chọn anything
36 . C
Danh từ không đêm được
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin