Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:IV. Find ONE mistake in each sentence below and correct.
1. in => by
2. being => be
3. many => much
4. What => What’s
5. much => more
Giải thích các bước giải:
1.
“Lan” là chủ ngữ của câu này nên động từ chính trong câu cần phải chia.
“Go” có đuôi –o nên khi chia ta thêm –es vào sau.
=> Lan usually goes to school by bicycle. (Lan thường đi xe đạp đến trường.)
2.
Cấu trúc câu khẳng định ở thì tương lai gần:
S + to be + going to + động từ nguyên mẫu.
“Nam and I” là chủ ngữ số nhiều của câu, tương ứng với động từ to be “are”.
Nam and I are going to have a picnic. (Nam và mình sẽ có một buổi dã ngoại.)
3.
work (v, n): làm việc, công việc
doctor: bác sĩ
policeman (n): cảnh sát
He serves in the police. He is a policeman. (Anh ấy phục vụ trong cơ quan cảnh sát. Anh ấy là một cảnh sát.)
4.
“Yesterday” là một dấu hiệu của thì quá khứ đơn.
Cấu trúc câu hỏi với từ để hỏi ở thì quá khứ đơn:
Wh + did + S + động từ nguyên thể?
What time did you have lunch yesterday? (Hôm qua mấy giờ bạn ăn trưa?)
5.
“Big” là tính từ ngắn, có 1 nguyên âm i duy nhất đứng trước phụ âm g cuối cùng nên khi thêm đuôi –er, ta gấp đôi phụ âm cuối cùng lên rồi mới thêm đuôi.
These shoes are bigger than those ones. (Những chiếc giày này to hơn những chiếc kia.)
IV. Find ONE mistake in each sentence below and correct.
(Tìm MỘT lỗi trong từng câu sau và sửa lại.)
1. in => by
Go by + phương tiện: đi bằng, di chuyển bằng phương tiện gì
Mr. Brown always goes to work by car. (Ông Brown luôn đi làm bằng xe hơi.)
2. being => be
Want to + động từ nguyên thể: muốn làm gì
Phong wants to be a footballer. (Phong muốn trở thành một cầu thủ.)
3. many => much
“Milk” là danh từ không đếm được nên ta dùng với “How much”.
How much milk do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu sữa mỗi ngày?)
4. What => What’s
Cấu trúc hỏi cái gì đó yêu thích của ai:
What’s/What is + tính từ sở hữu + favorite + danh từ?
What’s your favorite season? (Mùa yêu thích của cậu là gì?)
5. much => more
“Difficult” là tính từ dài, để thành lập dạng so sánh hơn, ta thêm more vào trước tính từ.
I think playing piano is more difficult than playing guitar. (Tôi nghĩ là chơi đàn dương cầm khó hơn chơi đàn ghi-ta.)
V. Reorder the given words to make correct sentences.
(Sắp xếp các từ đã cho thành các câu đúng.)
1. People use toothbrushes to clean their teeth. (Người ta dùng bàn chải để làm sạch răng.)
2. How can I get to the museum? (Tôi có thể đến bảo tàng bằng cách nào?)
3. Nam didn’t go to school yesterday because he had a fever. (Hôm qua Nam đã không đến trường vì cậu ấy bị sốt.)
4. Tuan often reads science books and does sports in the gym. (Tuấn thường đọc sách khoa học và chơi thể thao ở phòng thể dục.)
5. What was the matter with Linda yesterday? (Có vấn đề gì với Linda ngày hôm qua vậy?)
chúc em học tốt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` goes
`-` Hiện tại đơn, dấu hiệu: usually
`->` `(+)` S + V(s/es)
`-` Chủ ngữ số ít `->` Vs/es
`2` are
`-` Tương lai gần, diễn tả hành động có kế hoạch cụ thể trong tương lai.
`->` S + am/is/are + going + to V
`-` Chủ ngữ số nhiều `->` dùng tobe “are”.
`3` policeman
`-` a + N số ít, bắt đầu bằng phụ âm
`-` Phục vụ cho cảnh sát `->` là cảnh sát
`-` policeman (n): cảnh sát
`4` did
`-` Quá khứ đơn, dấu hiệu: yesterday
`->` `(?)` (Wh) + Did + S + V?
`5` bigger
`-` So sánh hơn với tính từ:
`->` S1 + be + adj-er/more adj + than + S2
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin