

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` historical .
`-` adj + N .
`-` historical : mang tính lịch sử (a)
`2` jogging .
`-` do + V-ing .
`-` jogging : đi bộ (V)
`3` traditional .
`-` adj + N .
`-` traditional : thuộc về truyền thống (a)
`4` unforgettable .
`-` adj + N .
`-` unforgettable : khó quên (a)
`1` friendly .
`-` be + adj .
`-` friendly : thân thiện (a)
`2` traditional .
`-` adj + N .
`-` traditional : thuộc về truyền thống (a)
`3` attractions .
`-` adj + N .
`-` attraction : điểm thu hút (N)
`4` sightseeing .
`-` go + V-ing .
`-` sightseeing : đi ngắm cảnh (N)
`5` historical .
`-` adj + N .
`-` historical : mang tính lịch sử (a)
`6` unforgettable .
`-` adj + N .
`-` unforgettable : khó quên (a)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin