2
0
Giúp mik vs ạ đúng cho 5* và ctlhn
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
805
965
`#nado503312`
Đáp án+Giải thích các bước giải:
`1,` My school `has` 4 floors in my school
`2,` How `often` do you have a picnic?
`gt:` How often + do/does + S + V-inf........? - cấu trúc
`3,` I have English `on` Monday and Thursday
`gt:` Monday & Thursday là thứ trong tuần → giới từ đi cùng "on"
`4,` He lives `at` 12 TranPhu Street
`gt:` Tên đường → giới từ đi cùng "at"
`5,` Which language does Lee speak? - He speaks `C``h``i``n``e``s``e`
`gt:` dựa vào nghĩa (Chinese: tiếng Trung)
`6,` `Do` you learn English? - No, I don't
`gt:` Dựa vào câu trả lời, câu TL sử dụng trợ động từ `"don't"` và là câu TL thuộc kiểu Yes/No `→` Câu hỏi sử dụng trợ động từ để hỏi
`7,` How `many` bananas are there on the table?
`gt:` How many + N-số nhiều + are there + ............? - cấu trúc
`8,` The Red River is `the` `longest` in Vietnam
`gt:` SS nhất: (be) + the N(ngắn)-est
`15,` What is `your` name? My name is Ba
`gt:` câu TL là "my" → câu hỏi "your"
`16,` What are you going to do `at` the weekend?
`17,` How `often` do you have a picnic?
`gt:` How often + do/does + S + V-inf........? - cấu trúc
`18,` A paddy field is a rice `paddy`
`gt:` nghĩa (rice paddy=paddy field: cánh đồng lúa)
`19.` That is his sister. `She` is a docter
`20,` Lemonade, apple juice, soda and `iced` `tea` are cold drink
gt: Nghĩa (cold drink: nước lạnh → iced tea: trà đá)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
25621
7630
7. has
S số ít + has + N
8. often
How often + do/does + S+ V1? hỏi tần suất
9. on
on + ngày
10. at
live at + địa chỉ cụ thể, rõ ràng
11. Chinese
Chinese: tiếng Trung
China: nước Trung Quốc
12. Do
Do + S+ V1?
--> No, S + don't
13. many
How many + N số nhiều .. ? hỏi số lượng
14. the longest
S +be +the + ADj +est: ss nhất
15. your
What's your name? tên bạn là gì
My name + be+ tên
16. at
at the weekend: cuối tuần
17. often
How often + do/does + S+ V1? hỏi tần suất
18. paddy
rice paddy: cánh đồng lúa
19. She
His sister: chị của anh ấy --> She: cô ấy
20. iced tea
drink (n) thức uống
iced tea(n) trà đá
`color{orange}{~MiaMB~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
34
73
cảm ơn chị
25621
7630
oke e nè
Bảng tin