0
0
Ét o étttttttttttttttt
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1631
1327
`\star` HTTD
`(+)` S + am/is/are + V-ing
`(-)` S + am/is/are + not + V-ing
`(?)` Am/Is/Are + S + V-ing + ... ?
`-` DHNB
`+` right now
`+` now
`+` at present
`+` .....
`--`
`\star` HTĐ
`-` Động từ thường
`(+)` S + V(s/es)
`(-)` S + do/does + not + V
`(?)` Do/Does + S + V + ... ?
`-` Động từ tobe (Theo sau đó thường là tính từ)
`(+)` S + am/is/are + (adj)
`(-)` S + am/is/are + not + (adj)
`(?)` Am/Is/Are + S + (adj) + ... ?
`--`
`\star` Quá khứ đơn
`-` Động từ thường
`(+)` S + V2/ed
`(-)` S + didn't + V
`(?)` Did + S + V + .. ?
`-` Động từ tobe
`(+)` S + was/were + (adj)
`(-)` S + was/were + not + (adj)
`(?)` Was/Were + S + (adj) + ... ?
`-` DHNB:
`+` ago
`+` last + week/month/....
`--------`
`1.` are having
`-` right now `->` HTTD
`-` The Smith (chỉ một tập thể nhà Smith đang ăn sáng) `->` Số nhiều
`2.` just left
`-` ago `->` QKĐ
`3.` are catching
`-` The police (chỉ tập thể những cảnh sát) `->` số nhiều
`4.` still read
`-` last week `->` QKĐ
`5.` Did you ever try
`-` Câu trả lời đúng nhất nên là: Have you ever tried (chỉ một trải nghiệm đã từng làm trước đây chưa)
`6.` is having
`-` at present `->` HTTD
`7.` takes off
`-` Lịch trình `->` HTĐ
`8.` is
`-` James `->` is
`9.` always gets up
`-` always `->` HTĐ
`10.` never do
`-` never `->` HTĐ
`---------`
$\color{yellow}{\lll \text{NhatHuy}
\color{orange}{\text{ThichChoiLiqi} \ggg}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin