Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. fit
- Stay fit ( phr v ): Giữ dáng
2. healthily
- V + adv
- Healthily ( adv ): Một cách lành mạnh
3. regularly
- V + adv
- Regularly ( adv ): Một cách thường xuyên
4. fitness
- Be interested in + V - ing / N: Thích ...
- Fitness ( n ): Thể chất
5. regular
- Adj + N
- Regular ( a ): Thường xuyên
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
`color{red}{#Kid}`
`1.` fit
`+` stay fit `=` stay in shape : giữ dáng
`2.` healthy
`+` adj + N
`3.` regularly
`+` trạng từ đứng cuối câu
`+` V + adv
`4.` fitness
`+` interested in + N
`5.` Regular
`+` adj + N
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
6003
10879
6503
Ê huhu tutu =))