

My wallet…………..at the station while I…………..for the train.
a.will be stolen - am waiting
b.must have been stolen - was waiting
c.should have stolen - had been waiting
d.had to steal - would be waiting
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Chọn `B`
`-` Ngữ cảnh -> quá khứ
`-` QKĐ while QKTD
`-` must have + PP: chắc chắn...
`-` Bị động: S + have/has been + PP
Dịch: Ví của tôi chắc chắn đã bị đánh cắp ở nhà ga khi tôi đang đợi tàu.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Answer: `B`
`-` Hành động đã xảy ra trong quá khứ `->` must have V3/ed
`-` Đã bị trộm `->` xảy ra rồi
`@` Cấu trúc bị động:
`-` S + must + have + been + V3/ed: Ai đó ắt hẳn/chắc hẳn đã bị làm gì..
`-` Hành động đang xảy ra trong quá khứ `->` chia quá khứ tiếp diễn
`@` Cấu trúc quá khứ tiếp diễn:
(`+`) S + was/were + V-ing
Trans: Chiếc ví của tôi chắc hẳn đã bị trộm trong khi tôi đang đợi chuyến tàu.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin