

- Each of the words in bold is in the wrong sentence. Write the correct word.
1. These jeans are too ancient. Do you have a smaller size? ( Ancient )
2. I don't like your smooth dress. It makes you look like a zebra! ( Smooth )
3. It's good to have rough skills, like being able to make your own clothes ( Rough )
4. Ouch! These shoes are far too checked. Have you got any in a bigget size? ( Checked )
5. Wear that suitable shirt, that one with the red and white squares ( Suitable )
6. The woman asked the assistant if they had any jackets loose for a one - year - old girl ( Loose )
7. This woollen jumper is really striped. I don't like wearing it because it makes me itch! ( Striped )
8. The practical Egyptians almost always wore white clothes ( Practical )
9. Feel this meterial. It's so soft and tight. I bet it's really expensice ( Tight )
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` ancient (adj): cổ kính `->` tight (adj): chật
`->` Chiếc quần jean này quá chật. Bạn có kích thước nhỏ hơn không?
`2` smooth (adj): trơn tru, mượt `->` striped (adj): có vạch sọc
`->` Tôi không thích chiếc váy kẻ sọc của bạn. Nó làm cho bạn trông giống như một con ngựa vằn!
`3` rough `->` smooth
`->` Thật tốt khi có kỹ năng mượt mà, giống như có thể tự may quần áo.
`4` checked `->` tight
`->` Ôi! Đôi giày này chật quá. Bạn có cái nào cỡ lớn không?
`5` suitable (adj): phù hợp `->` checked (adj): kẻ ca-rô
`->` Mặc chiếc áo sơ mi kẻ ca rô đó đi, chiếc áo có hình vuông màu đỏ và trắng.
`6` loose (adj): dãn ra `->` suitable (adj): phù hợp
`->` Người phụ nữ hỏi người bán hàng rằng liệu họ có cái áo khoác nào phù hợp với một bé gái một tuổi hay không.
`7` striped `->` rough
`->` Chiếc áo len này thực sự rất thô. Tôi không thích mặc nó vì nó làm tôi ngứa ngáy!
`8` practical (adj): thực dụng `->` ancient (adj): cổ đại
`->` Người Ai Cập cổ đại hầu như luôn mặc quần áo màu trắng
`9` tight `->` smooth
`->` Nó thật mềm mại và mịn màng. Tôi cá là nó đắt lắm
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin