

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`5` C
`->` on + ngày trong tuần
`->` the + N ( được xác định cụ thể , rõ ràng )
`6` D
`->` S + tobe + adj/adv + -er + than + S ( dành cho tính từ , trạng từ ngắn )
`->` S + tobe + more + adj/adv + than + S ( dành cho tính từ , trạng từ dài )
`7` D
`->` Dựa vào nghĩa
`->` "he has to fly month for work' - ông ấy phải đi công tác hàng tháng `->` "a frequent customer" - khách hàng quen
`8` C
`->` TTSH + N
`9` D
`->` Dựa vào nghĩa
`->` create a big carbon footprint : tạo ra 1 lượng khí thải lớn
`10` A
`->` S + am/is/are + V-ing
`11` C
`->` S + tobe + adj
`12` B
`->` Dựa vào nghĩa
`->` Although + S + V - diễn đạt đối lập , tương phản
`13` D
`->` Dựa vào nghĩa
`->` ride a morbike : lái xe moto
`14` C
`->` It + tobe + adj
`15` A
`->` Dựa vào nghĩa
`->` seatbelt : dây an toàn
$baoyen.$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`5.`C
`-` on + ngày
`-` the + N
`-` Sunday papers (n): Báo Chủ Nhật
`6.`D
`-` SSH
`->` Với tính từ / trạng từ ngắn: S + V + Adj/Adv + -er + than + N
`=>` Với tính từ / trạng từ dài: S + V + more + Adj/Adv + than + N
`7.`D
`-` frequent + N : thường xuyên
`-` frequent customer of Vietnam Airline: khách hàng thường xuyên của Vietnam Airline
`8.`C
`-` TTSH + N
`9.`D
`-` might + V: có thể
`-` create + N : tạo nên
`-` a big carbon footprint: một dấu chân carbon lớn
`10.`A
`-` DHNB: now
`->` HTTD (`+`): S + is/am/are + V-ing
`=>` HTTD (`-`): S + am/are/is + not + Ving
`11.`C
`-` be + adj
`-` amazing (adj): tuyệt vời
`12.`B
`-` Although S + V, S + V: mặc dù
`->` Diễn tả sự tương phản
`13.`D
`-` when + V-ing : khi đang làm gì
`-` ride a motorbike : lái xe máy
`14.`B
`-` Chủ ngữ giả 'It' : It + be + adj + to V + O
`15.`A
`-` wear + N: thắt
`-` seatbelt (n): dây an toàn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin