

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`5` C
`->` a/an + N ( kh được xác định cụ thể rõ ràng )
`->` an + u , e , o , a , i
`6` C
`->` Dựa vào nghĩa
`7` B
`->` TTSH + N
`8` B
`->` Dựa vào nghĩa
`->` ride a horse : cưỡi ngựa
`9` A
`->` adj + N
`->` V + adv
`10` B
`->` S + am/is/are + V-ing
`11` C
`->` Dựa vào nghĩa
`->` "the winner" - ng chiến thắng `->` dùng "prize" - phần thưởng
`12` B
`->` attend the festival : tham gia lễ hội
`13` C
`->` Dựa vào nghĩa
`->` S + V , however + S + V - chỉ sự tương phản , đối lập
`14` A
`->` Dựa vào nghĩa
`->` S + V2/V-ed
`->` Bị động : S + was/were + V-II
`15` C
`->` Dựa vào nghĩa
`->` adj + N
`->` V + adv
$baoyen.$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5. C
- old customer: khách hàng cũ
- honest man: người đàn ông trung thực
→ đều là các cụm danh từ chưa được xác định cụ thể trong câu và bắt đầu bằng một nguyên âm ⇒ ta dùng “an”
→ Ông Smith là một khách hàng cũ và là một người đàn ông trung thực.
6. C
- take (v): lấy
- provide (v): cung cấp
- support (v): hỗ trợ
- carry (v): mang
→ Các đường phố chật hẹp không thể hỗ trợ thêm lưu lượng truy cập trong giờ cao điểm.
7. B
- she: cô ấy => chủ ngữ, đứng trước động từ
- her: của cô ấy => tính từ sở hữu, đứng trước danh từ
- hers: (ai/ cái gì) của cô ấy => đại từ sở hữu, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ
- herself: chính cô ấy => đại từ phản than, thường đứng cuối câu nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động
Trước danh từ “face” (gương mặt) cần một tính từ sở hữu => dùng “her”
→ Khuôn mặt của tôi trông giống như khuôn mặt của cô ấy.
8. B
Dấu hiệu nhận biết “Look”
=> cấu trúc thì HTTD:
(+) S + is/am/are + Ving
- sailing (v): chèo thuyền
- riding (v): cưỡi
- driving (v): lái
- taking (v): lấy
→ Nhìn cậu bé kìa! Anh ấy đang cưỡi ngựa.
9. A
- renewable (a): có thể tái tạo
- expensive (a): mắc tiền
- dangerous (a): nguy hiểm
- exhaustible (a): có thể cạn kiệt
→ Gió là một loại nguồn năng lượng tái tạo.
10. B
- Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn ở dạng khẳng định: S + am/ is/ are + Ving.
- music: âm nhạc là chủ ngữ số ít => is + Ving
- people: mọi người là chủ ngữ số nhiều => are + Ving
→ Âm nhạc ngày càng to hơn. Nhiều người đang đưa tay bịt tai.
11. C
- part (n): phần
- benefit (n): lợi ích
- prize (n): giải thưởng
- mark (n): điểm
→ Giải thưởng lớn nhất dành cho người chiến thắng là một chuyến du lịch đến Pháp.
12. B
- have (v): có
- attend (v): tham dự
- relax (v): thư giãn
- discuss (v): thảo luận
→ Rất đông người dân đổ về trung tâm thành phố để tham dự lễ hội.
13. C
- despite + N/ V-ing: mặc dù
- although + S + V: mặc dù
- however: tuy nhiên
- but: nhưng
→ Tôi đi học bằng xe buýt mỗi ngày. Tuy nhiên, tôi không thích nó lắm.
14. A
- disappointed + at sth (a): thất vọng
- annoyed + at sth (a): khó chịu
- worried + about sth (a): lo lắng
- bored + with sth (a): chán
→ Các nhà phê bình đều thất vọng về màn trình diễn của họ trên sân khấu ngày hôm qua.
15. C
- quickly (adv): nhanh
- well (adv): tốt
- carefully (adv): cẩn thận
- safely (adv): an toàn
→ Luôn quan sát cẩn thận khi bạn băng qua đường.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin