

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`31` B
`-` go to sw: đi đến đâu
`-` HTTD: S + am/is/are + Ving
`32` B
`-` adj + N
`-` delicious (adj): ngon
`33` C
`-` Morning (buổi sáng) `->` afternoon (buổi chiều) `->` evening (buổi tối)
`-` in the + buổi trong ngày (kéo dài)
`34` B
`-` tính từ sở hữu + N
`-` we `->` our
`35` A
`-` join sb (v): tham gia với
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
31. B
Cấu trúc: S + am/ is/ are + going to + V_infinitive
Cách dùng: Diễn tả 1 hành động sẽ xảy ra trong tương lai (có dấu hiệu, dự định từ trước)
32. B
- terrible (adj): kinh khủng
- delicious (adj): ngon
- huge (adj): to lớn
- awful (adj): tệ
33. C
- noon (n): trưa => cụm “at noon” – giữa trưa
- night (n): đêm => cụm “at night” – ban đêm
- afternoon (n): buổi chiều => cụm “in the afternoon” – vào buổi chiều
- evening (n): buổi tối => cụm “in the evening” – vào buổi tối
34. B
- we: chúng tôi
- our + N: cái gì của chúng tôi
- ours: của chúng tôi
- ourselves: bản thân chúng tôi
Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ
Đại từ sở hữu đóng vai trò làm chủ ngữ/ tân ngữ, không đi kèm danh từ
35. A
- us: chúng tôi => đại từ nhân xưng đóng vai trò tân ngữ
- we: chúng tôi => đại từ nhân xưng đóng vai trò chủ ngữ
- ours: của chúng tôi
- ourselves: bản thân chúng tôi
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin