

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Câu `6:`
`-` Mặc áo khoác dày và khăn (huge jacket and scarf) phù hợp với mùa đông
`-> D`
Câu `7:`
`-` Concert hall (nhà hát) là nơi có các buổi biểu diễn trực tiếp
`-> C`
Câu `8:`
`-` Mùa thu Hà Nội thường có thời tiết nắng và mát mẻ.
`-> D`
Câu `9:`
`-` Neil Armstrong là phi hành gia nổi tiếng, người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng.
`-> A`
Câu `10;`
`-` Spiderman thuộc thể loại phim giả tưởng (fantasy)
`-> C`
Câu `11:`
`-` Slices of pizza, piece of cake, glass of coke là cách dùng đúng
`-> C`
Câu `12:`
`-` Go along this street (đi dọc theo con đường này) là cách chỉ đường hợp lý
`-> C`
Câu `13:`
`- `Raincoat (áo mưa) phù hợp với thời tiết mưa và gió
`-> B`
Câu `14:`
`-` Look at these dark clouds gợi ý một dự đoán có căn cứ, nên dùng be going to.
`-> D`
Câu `15:`
`-` Câu điều kiện loại 1 (If + present simple, will + V) diễn tả tình huống có thể xảy ra
`-> B`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
6. D
- spring (n): mùa xuân
- summer (n): mùa hè
- autumn (n): mùa thu
- winter (n): mùa đông
7. C
- Cấu trúc: Why don't we + Vo: Tại sao chúng ta không làm gì đó ?
- stadium (n): sân vận động
- street (n): đường phố
- concert hall (n): phòng hoà nhạc
- exhibition centre (n): trung tâm triển lãm
8. D
- hot – stormy: nóng – có bão
- sunny – cold: nắng – lạnh
- cold – snowy: lạnh – có tuyết
- sunny – cool: nắng – mát mẻ
9. A
- astronaut (n): phi hành gia
- writer (n): nhà văn
- pilot (n): phi công
- mathematician (n): nhà toán học
10. B
- animated: hoạt hình
- science fiction: khoa học viễn tưởng
- fantasy: giả tưởng
- soap opera: phim/ kịch truyền hình dài tập
11. C
- slices – packet - glass: những miếng – gói – cốc
- bar – packet – cup: thanh – gói – tách
- slices – piece – glass: những miếng – miếng – cốc
- piece – packet – cup: miếng – gói – tách
12. C
- into (prep): vào
- to (prep): tới
- along (prep): dọc
- above (prep): bên trên
13. B
- jacket (n): áo khoác
- raincoat (n): áo mưa
- skirt (n): váy
- T-shirt (n): áo phông
Cấu trúc: S + should/ shouldn't + Vo: nên/ ko nên làm gì (lời khuyên)
14. D
Cấu trúc: S + am/ is/ are + going to + V_infinitive
Cách dùng: Dự đoán một sự việc sẽ xảy ra ở tương lai, có dấu hiệu rõ ràng.
15. B
Cấu trúc: If + S + V_(s/es), S + will/ can/ may + V_infinitive
Cách dùng: Diễn tả 1 giả thuyết có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
3840
1554
3927
cày mấy câu mới á
151
-21
65
ko thấy ngày sản xuất à?
3840
1554
3927
câu mà mới mấy phút trước á
3840
1554
3927
làm câu trễ quá
151
-21
65
giúp đoàn đến đó thôi đi ngủ đây.